Đọc nhanh: 顺口 (thuận khẩu). Ý nghĩa là: trôi chảy; lưu loát (câu từ); nhuần miệng, buột miệng (nói ra, hát lên); thuận khẩu, hợp khẩu vị; ngon miệng (thức ăn). Ví dụ : - 经他这样一改,念起来就特别顺口了。 sau khi anh sửa như vậy, đọc lên nghe rất lưu loát.. - 顺口答音儿(随声附和)。 buột miệng hoạ theo.. - 这个菜他吃着很顺口儿。 món ăn này anh ấy ăn rất ngon miệng.
Ý nghĩa của 顺口 khi là Tính từ
✪ trôi chảy; lưu loát (câu từ); nhuần miệng
(词句) 念着流畅
- 经他 这样 一改 , 念起来 就 特别 顺口 了
- sau khi anh sửa như vậy, đọc lên nghe rất lưu loát.
✪ buột miệng (nói ra, hát lên); thuận khẩu
没有经过考虑 (说出、唱出)
- 顺口 答音儿 ( 随声附和 )
- buột miệng hoạ theo.
✪ hợp khẩu vị; ngon miệng (thức ăn)
(顺口儿) (食品) 适合口味
- 这个 菜 他 吃 着 很 顺口 儿
- món ăn này anh ấy ăn rất ngon miệng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺口
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 这匹 马口 还轻
- Con ngựa này vẫn còn non.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 他 总是 找 借口 辞 工作
- Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.
- 顺口 答音儿 ( 随声附和 )
- buột miệng hoạ theo.
- 这个 菜 他 吃 着 很 顺口 儿
- món ăn này anh ấy ăn rất ngon miệng.
- 白话 夹 文言 , 念起来 不 顺口
- bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 经他 这样 一改 , 念起来 就 特别 顺口 了
- sau khi anh sửa như vậy, đọc lên nghe rất lưu loát.
- 开局 打得 不 太 顺口 , 后来 才 逐渐 占 了 上风
- lúc đầu đánh không thuận tay, về sau mới từ từ đánh vững.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顺口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顺口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
顺›