Đọc nhanh: 朗朗 (lãng lãng). Ý nghĩa là: lang lảnh; vang vang; oang oang (tiếng đọc sách); sảng sảng; vanh vách; xổn xảng, sáng; sáng sủa, oang. Ví dụ : - 书声朗朗。 tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.. - 笑语朗朗。 tiếng nói cười oang oang.. - 朗朗星光。 ánh sao sáng.
Ý nghĩa của 朗朗 khi là Tính từ
✪ lang lảnh; vang vang; oang oang (tiếng đọc sách); sảng sảng; vanh vách; xổn xảng
(象声词) ,形容清晰响亮的声音
- 书声朗朗
- tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.
- 笑语 朗朗
- tiếng nói cười oang oang.
✪ sáng; sáng sủa
形容明亮
- 朗朗 星光
- ánh sao sáng.
✪ oang
象声词, 表示声音清彻了亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朗朗
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 朗朗 星光
- ánh sao sáng.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 我 每天 都 练习 朗读
- Tôi luyện tập đọc to mỗi ngày.
- 配乐 诗歌朗诵
- ngâm thơ (đọc thơ có đệm nhạc).
- 笑语 朗朗
- tiếng nói cười oang oang.
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 豁然开朗
- rộng rãi sáng sủa
- 态度 明朗
- thái độ rõ ràng.
- 清朗 的 月夜
- đêm trăng sáng trong.
- 朗读课文
- Đọc diễn cảm
- 她 总是 开朗 地面 对 生活
- Cô ấy luôn vui vẻ đối diện với cuộc sống.
- 她 性格开朗 且 诙谐
- Tính cách cô ấy vui vẻ và hài hước.
- 性格 明朗
- tính cách cởi mở.
- 我 喜欢 蛋黄酱 朗姆
- Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.
- 他 虽然 六十多 了 , 腰板儿 倒 还 挺 硬朗 的
- tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
- 大爷 身板 还 挺 硬朗
- thân thể ông cụ vẫn còn cường tráng.
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 看 他 走起路来 朗朗 当当 的
- thấy anh ấy đi trên đường tướng chán đời quá.
- 他 觉得 天地 是 那么 广阔 , 心里 是 那么 豁朗
- anh ấy cảm thấy đất trời bao la biết mấy, trong lòng cũng rộng mở giống vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朗朗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朗朗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朗›