Đọc nhanh: 集体 (tập thể). Ý nghĩa là: tập thể. Ví dụ : - 集体的力量很强大。 Sức mạnh của tập thể rất lớn.. - 他加入了集体运动。 Anh ấy tham gia vào hoạt động tập thể.. - 我们需要集体合作。 Chúng ta cần hợp tác tập thể.
Ý nghĩa của 集体 khi là Danh từ
✪ tập thể
很多人一起工作、学习、生活的组织或者群体
- 集体 的 力量 很 强大
- Sức mạnh của tập thể rất lớn.
- 他 加入 了 集体 运动
- Anh ấy tham gia vào hoạt động tập thể.
- 我们 需要 集体 合作
- Chúng ta cần hợp tác tập thể.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 集体 với từ khác
✪ 集体 vs 团体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集体
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 这 一溜儿 十间 房是 集体 宿舍
- dãy nhà mười căn này là nơi ở của tập thể.
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 先进集体
- tập thể tiên tiến
- 道 班房 ( 道班 工人 集体 居住 的 房屋 )
- phòng của đội bảo quản đường.
- 他 为 集体 想得 周到 , 管得 宽
- Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.
- 每个 人 都 应该 为 集体 荐力
- Mỗi người đều nên cống hiến cho tập thể.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 在 个人利益 和 集体利益 有 抵触 的 时候 , 应该 服从 集体利益
- khi lợi ích cá nhân mâu thuẫn với lợi ích tập thể, thì cần phải phục tùng lợi ích tập thể.
- 队长 召集 全体 队员 开会
- Đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.
- 他 加入 了 集体 运动
- Anh ấy tham gia vào hoạt động tập thể.
- 宁愿 自己 吃亏 也 不能 让 集体 受损
- Tôi thà tự mình chịu thiệt còn hơn để tập thể chịu thiệt.
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
- 集体 的 力量 是 伟大 的 , 个人 的 力量 是 藐小 的
- sức mạnh của tập thể thì vĩ đại, sức mạnh của cá nhân thì nhỏ bé.
- 集体 的 力量 很 强大
- Sức mạnh của tập thể rất lớn.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 这个 集装箱 的 体积 是 20 立方米
- Thể tích của container này là 20 mét khối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 集体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 集体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
集›