Đọc nhanh: 个人 (cá nhân). Ý nghĩa là: cá nhân, bản thân; riêng tôi; cá nhân tôi. Ví dụ : - 这是个人的问题。 Đây là vấn đề cá nhân.. - 我们尊重每个人。 Chúng tôi tôn trọng mỗi cá nhân.. - 个人信息请保密。 Thông tin cá nhân xin giữ kín.
Ý nghĩa của 个人 khi là Danh từ
✪ cá nhân
一个人
- 这是 个人 的 问题
- Đây là vấn đề cá nhân.
- 我们 尊重 每个 人
- Chúng tôi tôn trọng mỗi cá nhân.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 个人 khi là Đại từ
✪ bản thân; riêng tôi; cá nhân tôi
自称;我
- 个人 认为 这个 计划 很 有 前途
- Cá nhân tôi cho rằng kế hoạch này rất có triển vọng.
- 个人 觉得 这份 报告 需要 修改
- Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 个人
✪ 个人 + Danh từ (生活/爱好/问题/意见/行为/看法/原因/经历/利益)
vấn đề, sở thích, hoặc yếu tố cá nhân của một người
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
✪ Động từ (针对/依靠)+ 个人
đối tượng hoặc nguồn lực cụ thể được nhắm đến hoặc dựa vào cá nhân
- 项目 成功 依靠 个人努力
- Thành công của dự án phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân.
- 服务 针对 个人 的 要求 提供
- Dịch vụ đáp ứng yêu cầu cá nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 哥哥 是 一个 很 勇敢的人
- Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 奶奶 是 一个 和蔼 的 人
- Bà là một người rất hiền hòa.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 那个 人 是 谁 啊 ?
- Người đó là ai vậy?
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 这个 月 又 没 钱 , 真愁 人
- Tháng này lại hết tiền, thật lo quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
人›