Đọc nhanh: 私人 (tư nhân). Ý nghĩa là: người thân; người của mình, riêng; tư; tư nhân, cá nhân (giữa). Ví dụ : - 他是我的私人。 Anh ấy là người thân của tôi.. - 她的私人在这儿等她。 Người thân của cô ấy đang đợi.. - 他有私人医生。 Anh ấy có bác sĩ riêng.
Ý nghĩa của 私人 khi là Danh từ
✪ người thân; người của mình
因私交; 私利而依附于自己的人
- 他 是 我 的 私人
- Anh ấy là người thân của tôi.
- 她 的 私人 在 这儿 等 她
- Người thân của cô ấy đang đợi.
Ý nghĩa của 私人 khi là Tính từ
✪ riêng; tư; tư nhân
属于个人或以个人身份从事的;非公家的
- 他 有 私人 医生
- Anh ấy có bác sĩ riêng.
- 她 在 一家 私人企业 工作
- Cô ấy làm việc cho một doanh nghiệp tư nhân.
✪ cá nhân (giữa)
个人和个人之间的
- 请 不要 干涉 我 的 私人关系
- Đừng can thiệp vào mối quan hệ cá nhân của tôi.
- 他 对 私人 交往 很 认真
- Anh ấy rất nghiêm túc về mối quan hệ cá nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私人
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 虚荣 让 人 变得 自私
- Hư vinh khiến người ta trở nên ích kỷ.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 这 是 我 的 私人 寝室
- Đây là phòng ngủ riêng của tôi.
- 私人 藏品
- của cải riêng tây; của riêng.
- 你 不应 干涉 私人 事务
- Bạn không nên can thiệp vào chuyện riêng của người khác.
- 请 不要 干涉 我 的 私人关系
- Đừng can thiệp vào mối quan hệ cá nhân của tôi.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 她 忌 谈论 私人 问题
- Cô ấy tránh nói về vấn đề cá nhân.
- 现在 , 我 带你去 看 你 的 私人 办公室
- Bây giờ, hãy để tôi dẫn bạn đến văn phòng riêng của bạn.
- 引用 私人
- dùng những người của mình.
- 这所 学校 是 私人 办学
- Trường này do tư nhân mở.
- 以前 这个 小 城市 里 只有 一所 私人 办 的 中学
- trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
- 医生 保护 病人 隐私
- Bác sĩ bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
- 我们 应该 保护 他人 的 隐私
- Chúng ta nên bảo vệ sự riêng tư của người khác.
- 泄露 他人 的 隐私 是 很 无耻 。
- Tiết lộ sự riêng tư của người khác rất vô sỉ.
- 他 阑入 私人 领地
- Anh ấy tự tiện sâm nhập lãnh địa riêng.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 这个 私人 住宅 很大
- Căn nhà riêng này rất lớn.
- 私家 游艇 , 丹麦 人 很会 享受 生活 !
- Du thuyền riêng! Người Đan Mạch cũng thật biết tận hưởng cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
私›