钢笔 gāngbǐ

Từ hán việt: 【cương bút】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钢笔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cương bút). Ý nghĩa là: bút máy; bút mực. Ví dụ : - 。 Tôi đã mua một cây bút máy mới.. - 。 Cây bút máy này rất trơn tru.. - 。 Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钢笔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 钢笔 khi là Danh từ

bút máy; bút mực

笔头用金属制成的笔一种是用笔尖蘸墨水写字;也叫蘸水钢笔另一种有贮存墨水的装置;写字时墨水流到笔尖;也叫自来水笔

Ví dụ:
  • - mǎi le 一支 yīzhī xīn de 钢笔 gāngbǐ

    - Tôi đã mua một cây bút máy mới.

  • - 这支 zhèzhī 钢笔 gāngbǐ 非常 fēicháng 流畅 liúchàng

    - Cây bút máy này rất trơn tru.

  • - zài 钢笔 gāngbǐ 上刻 shàngkè le 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢笔

  • - 钢笔尖 gāngbǐjiān zài zhǐ shàng 流利地 liúlìdì 滑动 huádòng zhe

    - ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.

  • - 钢笔尖 gāngbǐjiān ér chuō le

    - Ngòi bút cùn mất rồi.

  • - 钢笔杆 gāngbǐgǎn ér

    - quản bút

  • - 三枝 sānzhī 钢笔 gāngbǐ

    - ba cây viết máy

  • - 钢笔 gāngbǐ diào zài 地下 dìxià

    - cây bút mực bị rơi xuống đất.

  • - 这是 zhèshì 一支 yīzhī 钢笔 gāngbǐ

    - Đây là một cây bút.

  • - de 钢笔 gāngbǐ zài 桌子 zhuōzi shàng ne

    - Cây bút của bạn ở trên bàn.

  • - zài 钢笔 gāngbǐ 上刻 shàngkè le 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.

  • - 这支 zhèzhī 钢笔 gāngbǐ 送给 sònggěi 做个 zuògè niàn 心儿 xīnér ba

    - tặng anh cây bút này làm kỷ niệm nhe!

  • - 买枝 mǎizhī 钢笔 gāngbǐ qiě 使 shǐ ne

    - Mua bút máy dùng cho bền.

  • - fān 包寻 bāoxún 那支 nàzhī 钢笔 gāngbǐ

    - Tôi lục túi tìm chiếc bút máy đó.

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 钢笔 gāngbǐ 写字 xiězì

    - Tôi thích dùng bút máy để viết chữ.

  • - 这支 zhèzhī 钢笔 gāngbǐ 非常 fēicháng 流畅 liúchàng

    - Cây bút máy này rất trơn tru.

  • - mǎi le 一支 yīzhī xīn de 钢笔 gāngbǐ

    - Tôi đã mua một cây bút máy mới.

  • - 哈腰 hāyāo 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.

  • - 现在 xiànzài 大家 dàjiā yòng 钢笔 gāngbǐ 写字 xiězì 早已 zǎoyǐ dōu yòng 毛笔 máobǐ

    - bây giờ mọi người đều dùng bút máy, trước kia toàn dùng bút lông.

  • - 松手 sōngshǒu 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.

  • - 小华 xiǎohuá zài 寻找 xúnzhǎo 丢失 diūshī de 钢笔 gāngbǐ

    - Tiểu Hoa đang tìm kiếm chiếc bút bị mất.

  • - 离京 líjīng 时送 shísòng 一支 yīzhī 钢笔 gāngbǐ 留念 liúniàn

    - Lúc rời xa kinh thành, tặng cô ấy một cây viết lông làm lưu niệm.

  • - 这里 zhèlǐ 有枝 yǒuzhī 钢笔 gāngbǐ 姑且 gūqiě yòng zhe

    - Tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钢笔

Hình ảnh minh họa cho từ 钢笔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钢笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao