Đọc nhanh: 枝钢笔 (chi cương bút). Ý nghĩa là: Bút mực; bút máy. Ví dụ : - 买枝钢笔且使呢。 Mua bút máy dùng cho bền.. - 三枝钢笔 ba cây viết máy
Ý nghĩa của 枝钢笔 khi là Danh từ
✪ Bút mực; bút máy
- 买枝 钢笔 且 使 呢
- Mua bút máy dùng cho bền.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枝钢笔
- 钢笔尖 在 纸 上 流利地 滑动 着
- ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.
- 钢笔尖 儿 戳 了
- Ngòi bút cùn mất rồi.
- 钢笔杆 儿
- quản bút
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 钢笔 掉 在 地下
- cây bút mực bị rơi xuống đất.
- 这是 一支 钢笔
- Đây là một cây bút.
- 你 的 钢笔 在 桌子 上 呢
- Cây bút của bạn ở trên bàn.
- 他 在 钢笔 上刻 了 自己 的 名字
- Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.
- 把 这支 钢笔 送给 你 , 做个 念 心儿 吧
- tặng anh cây bút này làm kỷ niệm nhe!
- 买枝 钢笔 且 使 呢
- Mua bút máy dùng cho bền.
- 我 翻 包寻 那支 钢笔
- Tôi lục túi tìm chiếc bút máy đó.
- 我 喜欢 用 钢笔 写字
- Tôi thích dùng bút máy để viết chữ.
- 我 买 了 一支 新 的 钢笔
- Tôi đã mua một cây bút máy mới.
- 他 拿 着 一枝 笔
- Anh ấy cầm một cây bút.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
- 现在 大家 用 钢笔 写字 , 早已 都 用 毛笔
- bây giờ mọi người đều dùng bút máy, trước kia toàn dùng bút lông.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
- 小华 在 寻找 丢失 的 钢笔
- Tiểu Hoa đang tìm kiếm chiếc bút bị mất.
- 离京 时送 她 一支 钢笔 留念
- Lúc rời xa kinh thành, tặng cô ấy một cây viết lông làm lưu niệm.
- 我 这里 有枝 钢笔 , 你 姑且 用 着
- Tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枝钢笔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枝钢笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枝›
笔›
钢›