Đọc nhanh: 铅笔 (duyên bút). Ý nghĩa là: bút chì; viết chì. Ví dụ : - 你能借我一支铅笔吗? Bạn có thể cho tôi mượn một cây bút chì không?. - 妈妈给我买了一盒铅笔。 Mẹ đã mua cho tôi một hộp bút chì mới.. - 这种铅笔不适合用来画画。 Loại bút chì này không phù hợp để vẽ tranh.
Ý nghĩa của 铅笔 khi là Danh từ
✪ bút chì; viết chì
用石墨或加颜料的粘土做笔心的笔
- 你 能 借 我 一支 铅笔 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi mượn một cây bút chì không?
- 妈妈 给 我 买 了 一盒 铅笔
- Mẹ đã mua cho tôi một hộp bút chì mới.
- 这种 铅笔 不 适合 用来 画画
- Loại bút chì này không phù hợp để vẽ tranh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 铅笔
✪ Định ngữ (黑色/ 彩色/ 自动...) (+的) + 铅笔
"铅笔" vai trò trung tâm ngữ
- 我 喜欢 用 自动铅笔
- Tôi thích dùng bút chì bấm.
- 考试 要 用 黑色 的 铅笔
- Đi thi phải dùng bút chì màu đen.
✪ Động từ (用/ 削/ 买) + 铅笔
dùng/ gọt/ mua bút chì
- 我用 铅笔画 了 一幅 画
- Tôi vẽ một bức tranh bằng bút chì.
- 画家 喜欢 用刀 削铅笔
- Họa sĩ thích dùng dao gọt bút chì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅笔
- 把 铅笔 插 在 笔筒 里
- Đặt bút chì vào hộp đựng bút.
- 铅笔头 儿
- Mẩu bút chì còn lại
- 铅笔 的 头儿 太尖 了
- Đầu của cây bút chì quá nhọn.
- 铅笔 的 屁股 断 了
- Đuôi bút chì bị gãy.
- 铅笔刀 儿
- dao vót bút chì; dao chuốt bút chì
- 铅笔 的 尖断 了
- Đầu bút chì gãy rồi.
- 把 铅笔 削尖 了
- vót nhọn bút chì rồi.
- 这 铅笔 被 旋得 很 尖
- Cây bút chì này được gọt rất nhọn.
- 我 买 了 一百支 铅笔
- Tôi đã mua một trăm cây bút chì.
- 这个 铅笔 折不断
- Cái bút chì này bẻ không gãy.
- 她 买 了 笔记本 、 铅笔 的
- Cô ấy đã mua sổ tay, bút chì, v.v.
- 我 喜欢 用 铅笔画 画儿
- Tôi thích vẽ tranh bằng bút chì.
- 我用 铅笔画 了 一幅 画
- Tôi vẽ một bức tranh bằng bút chì.
- 我 喜欢 用 自动铅笔
- Tôi thích dùng bút chì bấm.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 借用 一下 你 的 铅笔
- mượn bút chì của anh một chút.
- 你 能 借 我 一支 铅笔 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi mượn một cây bút chì không?
- 这种 铅笔 不 适合 用来 画画
- Loại bút chì này không phù hợp để vẽ tranh.
- 她 削铅笔
- Cô ấy đang gọt bút chì.
- 他们 拿 铅笔 写 了 答案
- Họ dùng bút chì để viết câu trả lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铅笔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铅笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笔›
铅›