Đọc nhanh: 钢笔擦净器 (cương bút sát tịnh khí). Ý nghĩa là: Vật dụng chùi ngòi bút.
Ý nghĩa của 钢笔擦净器 khi là Danh từ
✪ Vật dụng chùi ngòi bút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢笔擦净器
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 桌子 怎么 擦 不 干净 ? 你 在 擦 一下 吧
- Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.
- 她 擦 得 很 干净
- Cô ấy lau rất sạch sẽ.
- 请 把 镜框 擦 干净
- Xin hãy lau sạch khung kính.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 我 最 爱 的 乐器 是 钢琴
- Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.
- 钢笔尖 在 纸 上 流利地 滑动 着
- ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.
- 钢笔尖 儿 戳 了
- Ngòi bút cùn mất rồi.
- 钢笔杆 儿
- quản bút
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 钢笔 掉 在 地下
- cây bút mực bị rơi xuống đất.
- 这是 一支 钢笔
- Đây là một cây bút.
- 我 刚刚 把 地板 擦 干净 了
- Tôi vừa mới lau sạch sàn nhà.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 他 从 这笔 买卖 净赚 了 一大笔钱
- Anh ta kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ vụ làm ăn này.
- 你 的 钢笔 在 桌子 上 呢
- Cây bút của bạn ở trên bàn.
- 他 在 钢笔 上刻 了 自己 的 名字
- Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.
- 把 这支 钢笔 送给 你 , 做个 念 心儿 吧
- tặng anh cây bút này làm kỷ niệm nhe!
- 买枝 钢笔 且 使 呢
- Mua bút máy dùng cho bền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钢笔擦净器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钢笔擦净器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
器›
擦›
笔›
钢›