Đọc nhanh: 钢材 (cương tài). Ý nghĩa là: vật liệu thép. Ví dụ : - 划拨钢材 phân chia thép. - 大型钢材 thép cỡ lớn
Ý nghĩa của 钢材 khi là Danh từ
✪ vật liệu thép
钢锭或钢坯经过轧制后的成品,如钢板、钢管、型钢等
- 划拨 钢材
- phân chia thép
- 大型 钢材
- thép cỡ lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢材
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 菲材
- tài mọn
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 奶奶 漂 药材
- Bà rửa dược liệu.
- 他 身材 矮 小
- Anh ta có vóc dáng thấp bé.
- 侥人 身材 很 矮小
- Người lùn có dáng người rất thấp bé.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 艾是 常见 的 药材
- Cây ngải là dược liệu phổ biến.
- 他 的 身材 很 匀称
- Thân hình của anh ấy rất cân đối.
- 我 最 爱 的 乐器 是 钢琴
- Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.
- 这本 小说 取材于 炼钢 工人 的 生活
- cuốn tiểu thuyết này lấy đề tài từ cuộc sống của công nhân luyện thép.
- 划拨 钢材
- phân chia thép
- 大型 钢材
- thép cỡ lớn
- 工人 割 钢材
- Công nhân cắt thép.
- 昨天 钢材 股市 上 的 股票 被 大量 买进 更 明确 地 预示 了 大选 即将来临
- Số lượng cổ phiếu trên thị trường chứng khoán ngành thép được mua vào một cách đáng kể ngày hôm qua đã rõ ràng dự báo rằng cuộc bầu cử sắp tới.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钢材
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钢材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm材›
钢›