那么着 nàmezhe

Từ hán việt: 【na ma trứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "那么着" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (na ma trứ). Ý nghĩa là: cứ thế; lại thế. Ví dụ : - ! anh lại cứ thế, tôi phát cáu luôn!. - 。 anh giúp bệnh nhân trở mình, cứ thế có lẽ ông ấy thấy dễ chịu hơn một chút.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 那么着 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Đại từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 那么着 khi là Đại từ

cứ thế; lại thế

指示行动或方式

Ví dụ:
  • - zài 那么 nàme zhe 可要 kěyào nǎo le

    - anh lại cứ thế, tôi phát cáu luôn!

  • - bāng 病人 bìngrén 翻个 fāngè shēn 那么 nàme zhe 也许 yěxǔ 舒服 shūfú 点儿 diǎner

    - anh giúp bệnh nhân trở mình, cứ thế có lẽ ông ấy thấy dễ chịu hơn một chút.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那么着

  • - 头疼脑热 tóuténgnǎorè de zhe 什么 shénme 急呀 jíya

    - Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!

  • - kàn 愁眉不展 chóuméibùzhǎn de 样子 yàngzi 想必 xiǎngbì shì 遇到 yùdào 什么 shénme 烦心 fánxīn de shì le

    - Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.

  • - 签刻 qiānkè zhe 符号 fúhào

    - Thẻ đó có khắc các kí hiệu.

  • - 绿油油 lǜyóuyóu de 枝叶 zhīyè 衬托 chèntuō zhe 红艳艳 hóngyànyàn de 花朵 huāduǒ 那么 nàme 配合 pèihé 那么 nàme 美丽 měilì

    - giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.

  • - 半天 bàntiān 不做声 bùzuòshēng shì 生气 shēngqì le 还是 háishì 怎么着 zěnmezhāo

    - Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?

  • - 挨着 āizhe 报纸 bàozhǐ de duī 报纸 bàozhǐ

    - Các giấy tờ gần giấy tờ.

  • - āi bié 那么 nàme shuō le

    - Ấy, đừng nói thế!

  • - 不必 bùbì 那么 nàme 客客气气 kèkèqiqì de

    - Bạn không cần phải lịch sự thế đâu.

  • - 老人 lǎorén 抚摸 fǔmō zhe 那本 nàběn jiù 相册 xiàngcè

    - Ông già vuốt ve cuốn album cũ

  • - 小心 xiǎoxīn 抚摸 fǔmō zhe méi 奖章 jiǎngzhāng

    - Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.

  • - zhǐ māo zhǎng zhe 眼睛 yǎnjing

    - Con mèo đó có đôi mắt đen.

  • - 那些 nèixiē 机器 jīqì zhe hǎo 可惜 kěxī

    - Những chiếc máy đó không được dùng thật là đáng tiếc.

  • - 看着 kànzhe zhǐ 可爱 kěài de 小猫 xiǎomāo xiào 不停 bùtíng

    - Cô ấy nhìn thấy con mèo con dễ thương và cười liên tục.

  • - zài 那么 nàme zhe 可要 kěyào nǎo le

    - anh lại cứ thế, tôi phát cáu luôn!

  • - 猛然 měngrán 那纸 nàzhǐ 翻过来 fānguòlái kàn 背面 bèimiàn xiě zhe 什么 shénme

    - Anh ta đột ngột lật tờ giấy đó sang phía sau để xem viết gì.

  • - 如果 rúguǒ 本身 běnshēn jiù 没有 méiyǒu 学会 xuéhuì 游泳 yóuyǒng 那么 nàme 紧紧 jǐnjǐn zhuā zhe 稻草 dàocǎo yǒu 什么 shénme yòng ne

    - Nếu bạn không học bơi thì việc giữ chặt phao có ích gì?

  • - bāng 病人 bìngrén 翻个 fāngè shēn 那么 nàme zhe 也许 yěxǔ 舒服 shūfú 点儿 diǎner

    - anh giúp bệnh nhân trở mình, cứ thế có lẽ ông ấy thấy dễ chịu hơn một chút.

  • - néng xiàng dīng zhe 软糖 ruǎntáng 圣代 shèngdài 那么 nàme 看着 kànzhe ma

    - Bạn có thể bỏ việc nhìn chằm chằm vào tôi như thể tôi là một cô gái nóng bỏng không?

  • - 为什么 wèishíme yào liú zhe 那些 nèixiē 脚指甲 jiǎozhǐjia ne

    - Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?

  • - 那个 nàgè rén jiào 什么 shénme lái zhe

    - Cái người kia tên là gì ấy nhỉ?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 那么着

Hình ảnh minh họa cho từ 那么着

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那么着 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Ma , Mē , Mé , Me , Mō , Mó , Mǒ , Yāo
    • Âm hán việt: Ma , Yêu
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+4E48
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa