Đọc nhanh: 避难 (tỵ nạn). Ý nghĩa là: tị nạn; lánh nạn; tránh nạn (tránh nạn tai hoặc bị bức hại), chạy giặc. Ví dụ : - 他们把自己的家变成了无家可归的孤儿们的避难所。 Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.. - 人们请求政治避难。 Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.
Ý nghĩa của 避难 khi là Động từ
✪ tị nạn; lánh nạn; tránh nạn (tránh nạn tai hoặc bị bức hại)
躲避灾难或迫害
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 人们 请求 政治避难
- Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.
✪ chạy giặc
为躲避灾难而逃往别处
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避难
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 这匹 烈马 很难 对付
- Con ngựa này rất khó đối phó.
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 战胜 困难
- Vượt qua khó khăn.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 追悼 死难 烈士
- truy điệu các chiến sĩ tử nạn.
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 此劫 难以避免
- Thảm họa này là không thể tránh khỏi.
- 弃家 避难 , 四处 飘荡
- gia đình chạy tránh nạn, phiêu bạt khắp nơi; bỏ nhà lánh nạn.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 不要 逃避 困难
- Đừng trốn tránh khó khăn.
- 她 常常 逃避 困难
- Cô ấy thường xuyên trốn tránh khó khăn.
- 他 总是 躲避 困难
- Anh ấy luôn trốn tránh khó khăn.
- 人们 请求 政治避难
- Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.
- 这个 是 很 难 避免 的 , 除非 索引 足够 小 , 可以 加载 到 内存 中
- Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.
- 有 困难 不要紧 , 我会 帮 你
- Gặp khó khăn không sao, tôi sẽ giúp cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 避难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 避难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm避›
难›