Đọc nhanh: 政治避难 (chính trị tị nan). Ý nghĩa là: tị nạn chính trị.
Ý nghĩa của 政治避难 khi là Danh từ
✪ tị nạn chính trị
一国公民因政治原因逃亡到别国,取得那个国家给予的居留权后,住在那里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治避难
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 这种 疾 很 难 治疗
- Loại bệnh này rất khó chữa trị.
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 政治 扒手
- bọn đầu cơ chính trị.
- 政治舞台 很大
- Vũ đài chính trị rất lớn.
- 我 支持 政治 改革
- Tôi ủng hộ cải cách chính trị.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 我 已经 请求 给予 你 政治 庇护 了
- Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.
- 此劫 难以避免
- Thảm họa này là không thể tránh khỏi.
- 强权政治
- chính trị cường quyền.
- 政治纲领
- cương lĩnh chính trị
- 如此 政治 对决 百年 难得一见
- Đó là cuộc đấu tranh chính trị của thế kỷ.
- 人们 请求 政治避难
- Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政治避难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政治避难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm政›
治›
避›
难›