Đọc nhanh: 出亡 (xuất vong). Ý nghĩa là: lưu vong; trốn ra ngoài; tha hương.
Ý nghĩa của 出亡 khi là Động từ
✪ lưu vong; trốn ra ngoài; tha hương
出走;逃亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出亡
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 我们 出汗 了
- Chúng tôi toát hết cả mồ hôi rồi.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 她 常常 出虚汗
- Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 有些 报纸 刊登 出生 婚姻 死亡 的 通告
- Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 病人 因 出现 并发症 而 死亡
- Bệnh nhân đã qua đời do xuất hiện biến chứng.
- 说明 脑死亡 前 肺部 有水 排出
- Cho biết sự trục xuất vật chất trước khi chết não.
- 旧 制度 要 灭亡 , 新 制度 要 出世 了
- Chế độ cũ sẽ bị diệt vong, chế độ mới sẽ được ra đời.
- 他们 在 拍卖会 上 出价
- Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出亡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出亡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亡›
出›