Đọc nhanh: 逃亡 (đào vong). Ý nghĩa là: lưu vong; lánh nạn; trốn đi nơi khác; đào vong. Ví dụ : - 四散逃亡 lánh nạn khắp nơi.. - 逃亡他乡 lưu vong xứ người.
Ý nghĩa của 逃亡 khi là Động từ
✪ lưu vong; lánh nạn; trốn đi nơi khác; đào vong
逃走而流浪在外
- 四散 逃亡
- lánh nạn khắp nơi.
- 逃亡 他 乡
- lưu vong xứ người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃亡
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 捉拿逃犯
- truy bắt phạm nhân trốn trại
- 逃匿 山林
- trốn vào rừng núi.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 士兵 们 执 了 几名 逃兵
- Những người lính đã bắt giữ vài kẻ đào ngũ.
- 悼亡
- thương tiếc vợ chết
- 悼念 亡友
- thương nhớ bạn quá cố
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề
- 她 亡 了 快乐
- Cô ấy mất đi sự vui vẻ.
- 伤亡 甚众
- thương vong rất nhiều.
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề.
- 敌人 伤亡 殆尽
- bọn địch thương vong gần hết.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 溘逝 ( 称人 死亡 )
- người chết.
- 戴安娜 怎么 逃走 的
- Vậy làm cách nào để Diana thoát được?
- 四散 逃亡
- lánh nạn khắp nơi.
- 逃亡 他 乡
- lưu vong xứ người.
- 敌人 开始 亡 逃 了
- Kẻ địch bắt đầu chạy trốn rồi.
- 他俩 有 唇亡齿寒 的 关系
- Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逃亡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逃亡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亡›
逃›