Đọc nhanh: 道别 (đạo biệt). Ý nghĩa là: tạm biệt; chia tay; cáo biệt; cáo từ, chào từ biệt; chào tạm biệt (trước khi đi xa). Ví dụ : - 握手道别 Bọn họ đều tự mình nhận sai, bắt tay giảng hòa rồi.. - 过了十字路口,两人才道别。 qua ngã tư này, hai người mới chia tay.. - 起程前他到邻居家一一道别。 trước khi đi anh ấy đến từng nhà hàng xóm chào tạm biệt.
Ý nghĩa của 道别 khi là Động từ
✪ tạm biệt; chia tay; cáo biệt; cáo từ
离别;分手 (一般要打个招呼或说句话)
- 握手道别
- Bọn họ đều tự mình nhận sai, bắt tay giảng hòa rồi.
- 过 了 十字路口 , 两 人才 道别
- qua ngã tư này, hai người mới chia tay.
✪ chào từ biệt; chào tạm biệt (trước khi đi xa)
辞行
- 起程 前 他 到 邻居家 一 一道 别
- trước khi đi anh ấy đến từng nhà hàng xóm chào tạm biệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道别
- 这 道菜 的 滋味 很 特别
- Món ăn này có hương vị rất đặc biệt.
- 除了 胡说八道 , 他 没 别的 事干
- Anh ta không có gì để làm ngoài việc nói những lời lung tung.
- 你 给 我 闭嘴 , 别 在 这 胡说八道 !
- Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.
- 握手道别
- Bọn họ đều tự mình nhận sai, bắt tay giảng hòa rồi.
- 知道 了 , 你 别说 了
- Biết rồi, cậu đừng nói thêm nữa.
- 这 道菜 的 味道 很 特别
- Hương vị của món ăn này rất đặc biệt.
- 我们 还 不 知道 胎儿 的 性别
- Chúng tôi vẫn chưa biết giới tính của thai nhi.
- 电视 上 有 关于 灾难 的 特别 报道
- Trên tivi có bản tin đặc biệt về thảm họa.
- 你 知道 今天 晚报 上 有 什么 特别 的 消息 吗 ?
- Bạn có biết trên báo chiều hôm nay có thông tin gì đặc biệt không?
- 他 向 老板 鞠躬 道别
- Anh ấy cúi chào tạm biệt sếp.
- 凉粉 的 味道 很 特别
- Hương vị của bánh bột lọc rất đặc biệt.
- 拱手 道别
- chắp tay tạm biệt
- 过 了 十字路口 , 两 人才 道别
- qua ngã tư này, hai người mới chia tay.
- 你 知道 这个 人 的 性别 吗 ?
- Bạn có biết giới tính của người này không?
- 起程 前 他 到 邻居家 一 一道 别
- trước khi đi anh ấy đến từng nhà hàng xóm chào tạm biệt.
- 你 要 知道 , 爸妈 其实 跟 你 一样 对此 感到 别扭
- Bạn phải biết rằng bố mẹ bạn cũng không thoải mái với điều này như bạn.
- 不要 让 别人 知道
- Đừng để cho người khác biết.
- 葵花子 味道 特别 香
- Hạt hướng dương rất thơm.
- 洋葱 的 味道 很 特别
- Mùi vị của hành tây rất đặc biệt.
- 毛蛋 的 味道 很 特别
- Hương vị của trứng vịt lộn rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 道别
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 道别 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
道›