Đọc nhanh: 济州特别自治道 (tế châu đặc biệt tự trị đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh tự trị đặc biệt đảo Jeju, Hàn Quốc, Di sản Thế giới.
✪ Tỉnh tự trị đặc biệt đảo Jeju, Hàn Quốc, Di sản Thế giới
Jeju island special autonomous province, South Korea, a World Heritage site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 济州特别自治道
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 奶奶 特别 溺爱 孙子
- Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.
- 我婆 对 我 特别 好
- Mẹ chồng đối với tôi rất tốt.
- 外婆 对 我 特别 疼爱
- Bà ngoại rất yêu thương tôi.
- 她 的 口 特别 巧 呀
- Cô ấy rất khéo ăn nói.
- 这 道菜 的 滋味 很 特别
- Món ăn này có hương vị rất đặc biệt.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 这 道菜 的 味道 很 特别
- Hương vị của món ăn này rất đặc biệt.
- 电视 上 有 关于 灾难 的 特别 报道
- Trên tivi có bản tin đặc biệt về thảm họa.
- 你 知道 今天 晚报 上 有 什么 特别 的 消息 吗 ?
- Bạn có biết trên báo chiều hôm nay có thông tin gì đặc biệt không?
- 凉粉 的 味道 很 特别
- Hương vị của bánh bột lọc rất đặc biệt.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 来自 徽州 的 特产
- Đặc sản đến từ Huy Châu.
- 葵花子 味道 特别 香
- Hạt hướng dương rất thơm.
- 洋葱 的 味道 很 特别
- Mùi vị của hành tây rất đặc biệt.
- 毛蛋 的 味道 很 特别
- Hương vị của trứng vịt lộn rất đặc biệt.
- 牛油果 的 味道 很 特别
- Hương vị của quả bơ rất đặc biệt.
- 先知先觉 的 人们 自称 在 某个 领域 受过 特别 启示 的 人
- Những người có trước hiểu biết tự xưng là những người đã nhận được sự khai sáng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 济州特别自治道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 济州特别自治道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
州›
治›
济›
特›
自›
道›