Đọc nhanh: 遏灭 (át diệt). Ý nghĩa là: Lấp đầy; tắc nghẽn. Lấn ép tiêu diệt. ◇Lang Anh 郎瑛: Phàm sanh trung hữu khắc giả; vị như mộc sanh hỏa; hỏa thịnh tắc mộc vi hôi tẫn. Hỏa sanh thổ; thổ thịnh tắc hỏa bị át diệt 凡生中有剋者; 謂如木生火; 火盛則木為灰燼. 火生土; 土盛則火被遏滅 (Thất tu loại cảo 七修類稿; Thiên địa ngũ 天地五; Sanh khắc chế hóa 生克制化)..
Ý nghĩa của 遏灭 khi là Động từ
✪ Lấp đầy; tắc nghẽn. Lấn ép tiêu diệt. ◇Lang Anh 郎瑛: Phàm sanh trung hữu khắc giả; vị như mộc sanh hỏa; hỏa thịnh tắc mộc vi hôi tẫn. Hỏa sanh thổ; thổ thịnh tắc hỏa bị át diệt 凡生中有剋者; 謂如木生火; 火盛則木為灰燼. 火生土; 土盛則火被遏滅 (Thất tu loại cảo 七修類稿; Thiên địa ngũ 天地五; Sanh khắc chế hóa 生克制化).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遏灭
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 灭火 沙
- lấy cát để dập lửa.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 政府 努力 消灭 贫困
- Chính phủ cố gắng xóa bỏ nghèo đói.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 扑灭 蚊蝇
- đập ruồi muỗi.
- 灭火器
- bình chữa lửa.
- 自生自灭
- tự sinh tự diệt.
- 不可磨灭
- không thể phai mờ được.
- 不可磨灭 的 功绩
- công trạng không thể phai mờ
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 灭霸 是 漫威 中 的 反派 角色
- Thanos là nhân vật phản diện trong Marvel
- 灯 忽地 灭 了
- ngọn đèn bỗng tắt.
- 白垩纪 是 恐龙 灭绝 的 时期
- Kỷ Phấn Trắng là thời kỳ khủng long bị tuyệt chủng.
- 剿灭 土匪
- tiêu diệt bọn thổ phỉ.
- 企业 扩张 受到 了 遏制
- Sự mở rộng của doanh nghiệp bị hạn chế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遏灭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遏灭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灭›
遏›