转漏 zhuǎn lòu

Từ hán việt: 【chuyển lậu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "转漏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyển lậu). Ý nghĩa là: Chỉ khoảng thời gian rất ngắn. § Lậu là đồng hồ bằng giọt nước thời xưa..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 转漏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 转漏 khi là Động từ

Chỉ khoảng thời gian rất ngắn. § Lậu 漏 là đồng hồ bằng giọt nước thời xưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转漏

  • - 漏斗状 lòudǒuzhuàng wài 形象 xíngxiàng 漏斗 lòudǒu de 物体 wùtǐ

    - Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.

  • - yǒu 一个 yígè 漏斗 lòudǒu

    - Tôi có một cái phễu.

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • - 飞机 fēijī de 桨叶 jiǎngyè 飞速 fēisù 旋转 xuánzhuǎn

    - Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.

  • - 使用 shǐyòng 胶带 jiāodài lái 封住 fēngzhù 漏洞 lòudòng

    - Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.

  • - 他会 tāhuì qián zhuǎn 交给 jiāogěi 联合国儿童基金会 liánhéguóértóngjījīnhuì

    - Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF

  • - 布鲁克林 bùlǔkèlín 转转 zhuǎnzhuǎn

    - Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 弥缝 míféng 缺漏 quēlòu

    - chỗ hàn còn bỏ sót.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 奶奶 nǎinai de 病情 bìngqíng 趋向 qūxiàng 好转 hǎozhuǎn

    - Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.

  • - 奶奶 nǎinai de 病情 bìngqíng 日益 rìyì 好转 hǎozhuǎn

    - Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.

  • - 这人 zhèrén 真的 zhēnde 很漏 hěnlòu a

    - Anh ấy thực sự rất gà ạ.

  • - 这次 zhècì 计划 jìhuà 太漏 tàilòu le ya

    - Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.

  • - 婉转 wǎnzhuǎn de 辞令 cílìng

    - lời lẽ uyển chuyển.

  • - 歌喉 gēhóu 婉转 wǎnzhuǎn

    - giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.

  • - 团团转 tuántuánzhuàn

    - xoay quanh

  • - 我要 wǒyào 转去 zhuànqù 别的 biéde 学校 xuéxiào

    - Tôi phải chuyển đi trường khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 转漏

Hình ảnh minh họa cho từ 转漏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转漏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Lóu , Lòu
    • Âm hán việt: Lâu , Lậu
    • Nét bút:丶丶一フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ESMB (水尸一月)
    • Bảng mã:U+6F0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao