Đọc nhanh: 通行 (thông hành). Ý nghĩa là: thông hành; qua lại; đi lại, thông dụng; lưu hành; dùng chung. Ví dụ : - 此巷不通行 ngõ này không đi lại được.. - 前面翻修公路,车辆停止通行。 phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.. - 这是全国通行的办法。 đây là biện pháp thông dụng trong cả nước.
Ý nghĩa của 通行 khi là Động từ
✪ thông hành; qua lại; đi lại
(行人、车马等) 在交通线上通过
- 此巷 不 通行
- ngõ này không đi lại được.
- 前面 翻修 公路 , 车辆 停止 通行
- phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.
✪ thông dụng; lưu hành; dùng chung
通用1.;流通
- 这是 全国 通行 的 办法
- đây là biện pháp thông dụng trong cả nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通行
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 通过 国际 合作 进行 救援
- Tiến hành cứu trợ thông qua hợp tác quốc tế.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 游行 队伍 浩浩荡荡 地 通过 天安门
- đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.
- 前面 不能 通行 , 拐回来 吧
- Phía trước không đi được, quành lại thôi!
- 另行通知
- thêm một thông báo khác.
- 这 胡同 仄 得 难 通行
- Hẻm này hẹp đến mức khó đi qua.
- 这个 办法 行不通
- Cách này không thông suốt.
- 办法 虽好 , 怎奈 行不通
- biện pháp tuy hay, nhưng tiếc rằng thực hiện không được.
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 这是 全国 通行 的 办法
- đây là biện pháp thông dụng trong cả nước.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 这是 通行证
- Đây là giấy chứng nhận thông hành.
- 准许 通行
- cho phép lưu hành
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 经理 通过 电话 遥控 行动
- Giám đốc điều khiển hành động qua điện thoại.
- 此巷 不 通行
- ngõ này không đi lại được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm行›
通›