Đọc nhanh: 通行证 (thông hành chứng). Ý nghĩa là: giấy thông hành; thẻ thông hành, giấy lưu hành nội bộ; giấy tờ lưu hành nội bộ; tài liệu lưu hành nội bộ. Ví dụ : - 来访者通行证茱丽叶·夏普 Thẻ khách Juliet Sharp
Ý nghĩa của 通行证 khi là Danh từ
✪ giấy thông hành; thẻ thông hành
准许在警戒区域或规定道路通行的证件
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
✪ giấy lưu hành nội bộ; giấy tờ lưu hành nội bộ; tài liệu lưu hành nội bộ
准许在同一系统下的各个机关通行的证件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通行证
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 通过 国际 合作 进行 救援
- Tiến hành cứu trợ thông qua hợp tác quốc tế.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 前面 不能 通行 , 拐回来 吧
- Phía trước không đi được, quành lại thôi!
- 另行通知
- thêm một thông báo khác.
- 这 胡同 仄 得 难 通行
- Hẻm này hẹp đến mức khó đi qua.
- 这个 办法 行不通
- Cách này không thông suốt.
- 办法 虽好 , 怎奈 行不通
- biện pháp tuy hay, nhưng tiếc rằng thực hiện không được.
- 这是 全国 通行 的 办法
- đây là biện pháp thông dụng trong cả nước.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 保证 室内空气 流通
- Đảm bảo không khí trong phòng lưu thông.
- 这是 通行证
- Đây là giấy chứng nhận thông hành.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 准许 通行
- cho phép lưu hành
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通行证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通行证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm行›
证›
通›