Đọc nhanh: 大作 (đại tác). Ý nghĩa là: đại tác phẩm; danh tác (từ kính trọng, gọi tác phẩm của đối phương); áng, mãnh liệt; đột ngột; nổi dậy; phát tác. Ví dụ : - 狂风大作 cuồng phong nổi dậy.. - 枪声大作 tiếng súng nổ ra đột ngột; tiếng súng nổ rền trời.
Ý nghĩa của 大作 khi là Danh từ
✪ đại tác phẩm; danh tác (từ kính trọng, gọi tác phẩm của đối phương); áng
敬辞,称对方的著作
✪ mãnh liệt; đột ngột; nổi dậy; phát tác
猛烈发作;大起
- 狂风 大作
- cuồng phong nổi dậy.
- 枪声 大作
- tiếng súng nổ ra đột ngột; tiếng súng nổ rền trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大作
- 拜读 大作
- Xin bái đọc đại tác phẩm.
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 工作 完成 后 , 大家 感到 愉悦
- Sau khi hoàn thành công việc, mọi người cảm thấy vui vẻ.
- 请 大家 配合 工作 安排
- Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.
- 俺 大 的 工作 非常 忙
- Công việc của cha tôi rất bận rộn.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 枪声 大作
- tiếng súng nổ ra đột ngột; tiếng súng nổ rền trời.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 大伙 赶紧 工作 吧
- Mọi người trở lại làm việc.
- 大家 抖 起劲儿 把 工作 做好
- Mọi người cổ động sức lực làm tốt công việc.
- 他 把 情况 跟 大家 作 了 概括 的 介绍
- anh ấy giới thiệu tóm tắt tình hình với mọi người.
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 员工 在 大厅 工作
- Nhân viên đang làm việc ở đại sảnh.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 大家 一起 团结 工作
- Mọi người cùng nhau đoàn kết làm việc.
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 大田作物
- ruộng cây trồng.
- 工作量 应该 大家 摊分
- Khối lượng công việc nên được phân chia cho mọi người.
- 在 评奖 大会 上 许多 先进 工作者 受到 了 褒奖
- có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
大›