Đọc nhanh: 海关通行证 (hải quan thông hành chứng). Ý nghĩa là: Giấy thông hành hải quan.
Ý nghĩa của 海关通行证 khi là Danh từ
✪ Giấy thông hành hải quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海关通行证
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 沿 海岸线 行走
- Đi dọc theo bờ biển.
- 解决问题 的 关键 是 沟通
- Mấu chốt để giải quyết vấn đề là giao tiếp.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 暗通 关节
- thông đồng làm chuyện mờ ám.
- 还要 有 暗号 和 通关 密语 才能 来
- Từ mã và đoạn văn bí mật.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 通过 国际 合作 进行 救援
- Tiến hành cứu trợ thông qua hợp tác quốc tế.
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 风行 海内
- thịnh hành trong nước
- 把 相关 证件 携带 到 考场
- Mang các giấy tờ liên quan đến phòng thi.
- 平行 机关
- cơ quan cùng cấp.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 这是 通行证
- Đây là giấy chứng nhận thông hành.
- 海关 对 这辆 车 进行 了 检查
- Hải quan đã kiểm tra chiếc xe này.
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海关通行证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海关通行证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
海›
行›
证›
通›