Đọc nhanh: 风行 (phong hành). Ý nghĩa là: thịnh hành; phổ biến; lưu hành, nhanh chóng; mạnh mẽ. Ví dụ : - 风行一时 thịnh hành một thời. - 风行全国 phổ biến cả nước. - 雷厉风行 mạnh mẽ vang dội
Ý nghĩa của 风行 khi là Động từ
✪ thịnh hành; phổ biến; lưu hành
普遍流行;盛行
- 风行一时
- thịnh hành một thời
- 风行 全国
- phổ biến cả nước
✪ nhanh chóng; mạnh mẽ
形容迅速
- 雷厉风行
- mạnh mẽ vang dội
So sánh, Phân biệt 风行 với từ khác
✪ 风行 vs 流行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风行
- 雷厉风行
- mạnh mẽ vang dội
- 行情 稳 投资 风险 低
- Thị trường ổn định rủi ro đầu tư thấp.
- 风行 海内
- thịnh hành trong nước
- 时 下 流行 这种 风格
- Đang thịnh hành phong cách này.
- 我们 的 船长 下令 调整 风帆 , 顺风 行驶
- Thuyền trưởng của chúng tôi đã ra lệnh điều chỉnh buồm, đi theo gió nổi.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 风行 全国
- phổ biến cả nước
- 公司 要 对 风险 进行 评估
- Doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro.
- 风雨交加 , 路人 难行
- Gió mưa cùng lúc, người đi đường khó di chuyển.
- 风行一时
- thịnh hành một thời
- 看 风色 行事
- tuỳ tình hình mà làm.
- 看 风向 行动
- xem tình thế mà hành động
- 这 件 棉衣 旧 点 没有 关系 , 只要 能 挡风 抗冻 就行
- cái áo bông này cũ một chút cũng không sao, chỉ cần chống chọi với gió đông lạnh rét là được rồi.
- 这种 投机 行为 风险 很 高
- Hành vi đầu cơ này rất mạo hiểm.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 船 随风 顺利 航行
- Thuyền di chuyển thuận lợi theo gió.
- 他 行事 作风 好 豪横
- Hành vi của anh ấy rất ngang ngược.
- 帆船 在 风中 快速 行驶
- Thuyền buồm di chuyển nhanh trong gió.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm行›
风›