Đọc nhanh: 退役 (thối dịch). Ý nghĩa là: giải ngũ; ra khỏi quân đội, bỏ; không dùng (quân bị), nghỉ thi đấu (thường chỉ vận động viên), giải nghệ; nghỉ thi đấu. Ví dụ : - 退役军人 quân nhân giải ngũ. - 这种型号的战斗机已经退役了。 máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.. - 这个球队主力队员大半退役,实力有所下降。 cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
Ý nghĩa của 退役 khi là Động từ
✪ giải ngũ; ra khỏi quân đội
军人退出现役或服预备役期满后停止服役
- 退役军人
- quân nhân giải ngũ
✪ bỏ; không dùng (quân bị)
某种陈旧的武器不再用于军备
- 这种 型号 的 战斗机 已经 退役 了
- máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.
✪ nghỉ thi đấu (thường chỉ vận động viên), giải nghệ; nghỉ thi đấu
泛指其他行业的人员退离专业岗位 (多指运动员)
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退役
- 退稳 林下
- nơi ở lúc về hưu.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 兵役法
- luật nghĩa vụ quân sự
- 服兵役
- làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 伤亡 太 大 我们 不得不 撤退
- Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.
- 年老 告退
- xin từ chức vì tuổi cao.
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 因 病 退学
- nghỉ học vì bệnh.
- 留个 退路
- để chỗ quay về; chừa lại con đường lui.
- 后退 两步
- lùi về sau hai bước
- 渡江战役
- chiến dịch vượt sông.
- 退役军人
- quân nhân giải ngũ
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 由于 取消 提干 制度 , 叶际 宣役 满后 退伍 复员
- Do chế độ thăng cấp bị hủy bỏ, Diệp Tế đã được giải ngũ và xuất ngũ sau khi hết hạn phục vụ
- 这种 型号 的 战斗机 已经 退役 了
- máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.
- 我们 必须 在 12 点前 退房
- Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退役
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm役›
退›