搜役 sōu yì

Từ hán việt: 【sưu dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "搜役" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sưu dịch). Ý nghĩa là: Việc nặng nhọc mà dân chúng phải đóng góp bằng sức lực (đắp đê, làm đường..)..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 搜役 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 搜役 khi là Danh từ

Việc nặng nhọc mà dân chúng phải đóng góp bằng sức lực (đắp đê, làm đường..).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜役

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 搜罗 sōuluó 殆尽 dàijìn

    - vơ vét đến cùng

  • - 搜罗 sōuluó 大量 dàliàng 史料 shǐliào

    - thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.

  • - 兵役法 bīngyìfǎ

    - luật nghĩa vụ quân sự

  • - 服兵役 fúbīngyì

    - làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch

  • - 安保 ānbǎo 人员 rényuán 已经 yǐjīng 多次 duōcì 挨家挨户 āijiāāihù 搜查 sōuchá

    - Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.

  • - 渡江战役 dùjiāngzhànyì

    - chiến dịch vượt sông.

  • - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě 搜刮 sōuguā 民脂民膏 mínzhīmíngāo

    - bọn thực dân vơ vét của cải của dân.

  • - 役使 yìshǐ 骡马 luómǎ

    - dùng lừa ngựa

  • - 役使 yìshǐ 奴婢 núbì

    - sai khiến tôi tớ

  • - sōu 关键词 guānjiàncí

    - Từ khóa tìm kiếm nóng

  • - 搜索 sōusuǒ

    - lục soát.

  • - 我试 wǒshì zhe yòng 搜索引擎 sōusuǒyǐnqíng 检索 jiǎnsuǒ

    - Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.

  • - 搜索 sōusuǒ 空域 kōngyù

    - lục soát không phận.

  • - 搜索 sōusuǒ 残敌 cándí

    - Lùng tìm tàn quân địch.

  • - 自由 zìyóu de 不受 bùshòu 监禁 jiānjìn huò 奴役 núyì de 自由 zìyóu de

    - Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.

  • - 现役军人 xiànyìjūnrén

    - quân nhân tại ngũ

  • - 南港 nángǎng the flea market 搜寻 sōuxún xīn shuǐ 物品 wùpǐn

    - Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng

  • - 搜集 sōují 意见 yìjiàn

    - thu thập ý kiến.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 搜集 sōují 证据 zhèngjù

    - Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搜役

Hình ảnh minh họa cho từ 搜役

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搜役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao