Đọc nhanh: 搜役 (sưu dịch). Ý nghĩa là: Việc nặng nhọc mà dân chúng phải đóng góp bằng sức lực (đắp đê, làm đường..)..
Ý nghĩa của 搜役 khi là Danh từ
✪ Việc nặng nhọc mà dân chúng phải đóng góp bằng sức lực (đắp đê, làm đường..).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜役
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 搜罗 殆尽
- vơ vét đến cùng
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 兵役法
- luật nghĩa vụ quân sự
- 服兵役
- làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 渡江战役
- chiến dịch vượt sông.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 役使 骡马
- dùng lừa ngựa
- 役使 奴婢
- sai khiến tôi tớ
- 热 搜 关键词
- Từ khóa tìm kiếm nóng
- 搜索
- lục soát.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 搜索 空域
- lục soát không phận.
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 现役军人
- quân nhân tại ngũ
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 搜集 意见
- thu thập ý kiến.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搜役
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搜役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm役›
搜›