Đọc nhanh: 退伍 (thối ngũ). Ý nghĩa là: giải ngũ; ra khỏi quân ngũ; ra khỏi quân đội; thoái ngũ. Ví dụ : - 退伍军人 quân nhân giải ngũ
Ý nghĩa của 退伍 khi là Tính từ
✪ giải ngũ; ra khỏi quân ngũ; ra khỏi quân đội; thoái ngũ
指军人服满现役或由于其他原因退出军队
- 退伍军人
- quân nhân giải ngũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退伍
- 退稳 林下
- nơi ở lúc về hưu.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 伤亡 太 大 我们 不得不 撤退
- Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.
- 年老 告退
- xin từ chức vì tuổi cao.
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 伍员 乃 忠勇 之士
- Ngũ Viên là người trung dũng.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 因 病 退学
- nghỉ học vì bệnh.
- 进退两难
- tiến thoái lưỡng nan.
- 后退 两步
- lùi về sau hai bước
- 他 是 个 退伍 老兵
- Anh ta là một cựu chiến binh.
- 退伍军人
- quân nhân giải ngũ
- 由于 取消 提干 制度 , 叶际 宣役 满后 退伍 复员
- Do chế độ thăng cấp bị hủy bỏ, Diệp Tế đã được giải ngũ và xuất ngũ sau khi hết hạn phục vụ
- 队伍 迅速 地 撤退 了
- Đội quân nhanh chóng rút lui.
- 它 登记 在 一家 退伍军人 中心 名下
- Cô ấy đã đăng ký vào trung tâm cựu chiến binh đình chiến.
- 我们 必须 在 12 点前 退房
- Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退伍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退伍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伍›
退›