Đọc nhanh: 入伍 (nhập ngũ). Ý nghĩa là: nhập ngũ; vào bộ đội. Ví dụ : - 应征入伍 đáp lời kêu gọi nhập ngũ.. - 征召入伍 chiêu mộ nhập ngũ. - 新入伍的战士 chiến sĩ mới nhập ngũ.
Ý nghĩa của 入伍 khi là Động từ
✪ nhập ngũ; vào bộ đội
参加部队
- 应征入伍
- đáp lời kêu gọi nhập ngũ.
- 征召入伍
- chiêu mộ nhập ngũ
- 新 入伍 的 战士
- chiến sĩ mới nhập ngũ.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 应征入伍
- hưởng ứng lệnh nhập ngũ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入伍
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 他 加入 了 反扒 志愿者 队伍
- Anh ấy gia nhập đội ngũ tình nguyện chống trộm cắp.
- 新 入伍 的 战士
- chiến sĩ mới nhập ngũ.
- 应征入伍
- đáp lời kêu gọi nhập ngũ.
- 应征入伍
- hưởng ứng lệnh nhập ngũ
- 征召入伍
- chiêu mộ nhập ngũ
- 伍茨 被 选入 董事会
- Woods được bầu vào hội đồng quản trị
- 队伍 在 入口处 集合
- Đoàn đội tập trung tại cổng.
- 小 明 今年 入伍 了
- Năm nay Tiểu Minh nhập ngũ.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 入伍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 入伍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伍›
入›