服役 fúyì

Từ hán việt: 【phục dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "服役" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phục dịch). Ý nghĩa là: đi lính; đi bộ đội; đi nghĩa vụ quân sự, lao dịch; đi lao dịch. Ví dụ : - 。 anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 服役 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 服役 khi là Động từ

đi lính; đi bộ đội; đi nghĩa vụ quân sự

服兵役

Ví dụ:
  • - zài 部队 bùduì 服役 fúyì 多年 duōnián

    - anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.

lao dịch; đi lao dịch

旧时指服劳役

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服役

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 看起来 kànqǐlai hěn 平庸 píngyōng

    - 这件衣服看起来很平庸。

  • - 服务 fúwù 热线 rèxiàn 一直 yìzhí 在线 zàixiàn

    - Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.

  • - xiǎng bèi 发配 fāpèi dào 西伯利亚 xībólìyà yùn 衣服 yīfú ma

    - Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?

  • - 汗水 hànshuǐ 渗透 shèntòu le 衣服 yīfú

    - Mồ hôi thấm vào quần áo.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 服下 fúxià de 阿司匹林 āsīpǐlín 药片 yàopiàn 很快 hěnkuài 见效 jiànxiào le

    - Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.

  • - 妈妈 māma zhé 衣服 yīfú

    - Mẹ gấp quần áo.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 洗衣服 xǐyīfú

    - Mẹ đang giặt quần áo.

  • - 妈妈 māma 擀净 gǎnjìng 衣服 yīfú 脏处 zàngchù

    - Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.

  • - 穿 chuān de 衣服 yīfú hěn 曼妙 mànmiào

    - Áo của cô ấy rất mềm mại.

  • - 服兵役 fúbīngyì

    - làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch

  • - 苦役 kǔyì

    - phục dịch cực khổ.

  • - bèi 束缚 shùfù de shòu 奴役 núyì de bèi 征服 zhēngfú de

    - Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.

  • - céng 服过 fúguò 军役 jūnyì

    - Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.

  • - céng zài 边防 biānfáng 服役 fúyì

    - Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.

  • - 他服 tāfú wán 兵役 bīngyì 回来 huílai le

    - Anh ấy trở về sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.

  • - zài 部队 bùduì 服役 fúyì 多年 duōnián

    - anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.

  • - zài 这个 zhègè lián 服役 fúyì 两年 liǎngnián le

    - Anh ấy đã phục vụ trong đại đội này hai năm rồi.

  • - 曾经 céngjīng zài 军旅 jūnlǚ 服役 fúyì

    - Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 服役

Hình ảnh minh họa cho từ 服役

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 服役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao