Đọc nhanh: 服役 (phục dịch). Ý nghĩa là: đi lính; đi bộ đội; đi nghĩa vụ quân sự, lao dịch; đi lao dịch. Ví dụ : - 他在部队服役多年。 anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.
Ý nghĩa của 服役 khi là Động từ
✪ đi lính; đi bộ đội; đi nghĩa vụ quân sự
服兵役
- 他 在 部队 服役 多年
- anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.
✪ lao dịch; đi lao dịch
旧时指服劳役
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服役
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 服兵役
- làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch
- 服 苦役
- phục dịch cực khổ.
- 被 束缚 的 受 奴役 的 ; 被 征服 的
- Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.
- 他 曾 服过 军役
- Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.
- 他 曾 在 边防 服役
- Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.
- 他服 完 兵役 回来 了
- Anh ấy trở về sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
- 他 在 部队 服役 多年
- anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.
- 他 在 这个 连 服役 两年 了
- Anh ấy đã phục vụ trong đại đội này hai năm rồi.
- 他 曾经 在 军旅 服役
- Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 服役
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 服役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm役›
服›