Đọc nhanh: 该打 (cai đả). Ý nghĩa là: đáng đòn. Ví dụ : - 青年人在各项工作中都应该打冲锋。 thanh niên phải đi đầu trong mọi công tác.. - 你这个调皮孩子真该打。 Đứa bé bướng bỉnh này xứng đáng bị đánh.. - 不应该打击群众的积极性。 Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
Ý nghĩa của 该打 khi là Tính từ
✪ đáng đòn
- 青年人 在 各项 工作 中 都 应该 打冲锋
- thanh niên phải đi đầu trong mọi công tác.
- 你 这个 调皮 孩子 真该 打
- Đứa bé bướng bỉnh này xứng đáng bị đánh.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 该打
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 小孩子 不 应该 打架
- Trẻ con không nên đánh nhau.
- 该国 正 进行 备战 准备 打仗
- Quốc gia đang tiến hành chuẩn bị chiến đấu.
- 你 应该 为 自己 作 打算 吧
- Cậu nên lên kế hoạch cho bản thân đi.
- 这个 足球 气 不足 了 , 该 打气 了
- Quả bóng này non hơi, nên bơm rồi.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 我该 死缠烂打 , 还是 放手 让 你 走 ?
- Tôi là nên lì lợm đeo bám hay vẫn nên buông tay để bạn đi?
- 青年人 在 各项 工作 中 都 应该 打冲锋
- thanh niên phải đi đầu trong mọi công tác.
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
- 他 的 辞职 是 对 该 团队 的 一个 严重 打击
- Việc ông từ chức là một đả kích đối với đội bóng.
- 你 这个 调皮 孩子 真该 打
- Đứa bé bướng bỉnh này xứng đáng bị đánh.
- 我们 应该 作 最坏 的 打算
- Chúng ta nên chuẩn bị cho trường hợp xấu nhất
- 应该 全面 地 考虑 问题 , 不要 只 在 一些 细节 上 打圈子
- nên xem xét vấn đề một cách toàn diện, đừng luẩn quẩn trong những vấn đề chi tiết.
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 该打
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 该打 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
该›