Đọc nhanh: 转发机 (chuyển phát cơ). Ý nghĩa là: máy chuyển phát.
Ý nghĩa của 转发机 khi là Danh từ
✪ máy chuyển phát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转发机
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 生意 做 得 红火 , 他 就 转 做 批发
- Khi công việc kinh doanh bùng nổ, anh chuyển sang bán buôn.
- 发动机 失灵
- động cơ mất tác dụng.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 生机勃发
- sức sống tràn trề
- 这次 会议 是 公司 发展 的 转机
- Cuộc họp này là bước ngoặt trong sự phát triển công ty.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 随着 教育 的 发展 , 受 教育 机会 越来越 多
- Cùng với sự phát triển của giáo dục, cơ hội học tập ngày càng nhiều.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 在 北京 转机 很 方便
- Đổi chuyến bay tại Bắc Kinh rất thuận tiện.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 姐姐 看着 手机 发呆
- Chị tôi thẫn thờ nhìn điện thoại.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转发机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转发机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
机›
转›