Đọc nhanh: 女子双打 (nữ tử song đả). Ý nghĩa là: Đánh đôi nữ.
Ý nghĩa của 女子双打 khi là Danh từ
✪ Đánh đôi nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女子双打
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 奶奶 用 扫 打扫 院子
- Bà dùng chổi để quét sân.
- 女孩子 应该 矜持 一点儿
- Cô gái nên biết giữ mình một chút.
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 打印 子 ( 借 印子钱 )
- vay nặng lãi
- 女子 及笄 要 行礼
- Con gái đến tuổi cập kê phải hành lễ.
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 打褙 子
- dán đế giầy
- 打 格子
- đánh dấu đã kiểm
- 我 有 俩 孩子 , 一个 儿子 和 一个 女儿
- Tôi có hai người con, một trai một gái.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 看重 女子 的 贞节
- Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.
- 守护 女子 贞节
- Bảo vệ tiết hạnh của phụ nữ.
- 顾恋 子女
- nhớ con cái
- 女子 爱用 这黛笔
- Cô gái thích dùng bút vẽ lông mày này.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 男女 混合双打
- đánh đôi nam nữ phối hợp
- 这个 女人 把 自己 的 孩子 打 得 遍体鳞伤 好 一副 蛇蝎心肠
- Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女子双打
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女子双打 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
女›
子›
打›