Đọc nhanh: 茉莉 (mạt lị). Ý nghĩa là: cây hoa nhài; lài, hoa nhài; hoa lài; nhài. Ví dụ : - 我喜欢茉莉花,因为茉莉花洁白无暇,小巧玲珑。 Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.. - 奶奶种的茉莉花开了,扑鼻的香气充满了整个房间。 Hoa nhài bà trồng nở rộ, hương thơm ngào ngạt tràn ngập căn phòng.
Ý nghĩa của 茉莉 khi là Danh từ
✪ cây hoa nhài; lài
常绿灌木,叶子卵形或椭圆形,有光泽,花白色,香味浓厚供观赏,花可用来熏制茶叶
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 奶奶 种 的 茉莉花 开 了 , 扑鼻 的 香气 充满 了 整个 房间
- Hoa nhài bà trồng nở rộ, hương thơm ngào ngạt tràn ngập căn phòng.
✪ hoa nhài; hoa lài; nhài
这种植物的花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茉莉
- 茱莉亚 有个 朋友
- Julia có một người bạn.
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 赛 勒斯 承认 他 受雇 陷害 艾莉
- Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 哈利 和 莎莉 是 恋人
- Harry và Sally là người yêu của nhau!
- 奶奶 种 的 茉莉花 开 了 , 扑鼻 的 香气 充满 了 整个 房间
- Hoa nhài bà trồng nở rộ, hương thơm ngào ngạt tràn ngập căn phòng.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 娜塔莉 在 逃命
- Natalie đã chạy trốn.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 茱莉亚 对 我 有求必应
- Julia muốn cho tôi tất cả những gì tôi muốn.
- 莉迪亚肯 母乳喂养 他 真 好
- Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.
- 我们 有 绿茶 、 红茶 和 茉莉花茶
- chúng tôi có trà xanh, trà đen và trà hoa nhài.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 那天 晚上 从 伊莉莎白 港来 的 货
- Xe tải vào đêm khác từ Cảng Elizabeth?
- 莉莉 的 班上 有 虱子
- Có một báo cáo về chấy trong lớp của Lily.
- 莉花 散发 芬芳
- Hoa nhài toả hương thơm ngát.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 莉莉 , 好久不见 啊 !
- Lily lâu rồi không gặp!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茉莉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茉莉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm茉›
莉›