Đọc nhanh: 苏州茉莉花 (tô châu mạt lị hoa). Ý nghĩa là: Trà Hoa Nhài Tô Châu.
Ý nghĩa của 苏州茉莉花 khi là Danh từ
✪ Trà Hoa Nhài Tô Châu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏州茉莉花
- 苏州码子
- mã số vùng Tô Châu.
- 奶奶 种 的 茉莉花 开 了 , 扑鼻 的 香气 充满 了 整个 房间
- Hoa nhài bà trồng nở rộ, hương thơm ngào ngạt tràn ngập căn phòng.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 我们 有 绿茶 、 红茶 和 茉莉花茶
- chúng tôi có trà xanh, trà đen và trà hoa nhài.
- 苏州 的 美食 很多
- Ẩm thực Tô Châu rất đa dạng.
- 我 想 去 苏州旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tô Châu.
- 我 的 出生地 是 苏州
- Nơi sinh của tôi là Tô Châu.
- 我 周一 去 苏州 出差
- Thứ hai tôi đi Tô Châu công tác.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 苏州 的 风景 很 迷人
- Phong cảnh Tô Châu rất mê người.
- 苏东坡 曾 谪居 黄州
- Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 莉花 散发 芬芳
- Hoa nhài toả hương thơm ngát.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 她 在 明尼苏达州 还好 么
- Cô ấy có thích Minnesota không?
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 喜欢 那朵莉花
- Thích bông hoa nhài đó.
- 我们 决定 去 密苏里州 度过 夏天
- Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.
- 有个 来自 明尼苏达州 的 孩子
- Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苏州茉莉花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苏州茉莉花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm州›
花›
苏›
茉›
莉›