Đọc nhanh: 花草树木 (hoa thảo thụ mộc). Ý nghĩa là: cây cỏ hoa lá; thiên nhiên. Ví dụ : - 刚下过雨,花草树木的叶子绿得油亮 油亮的。 vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.. - 院子里所有的花草树木都被太阳晒得懒洋洋的。 Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.. - 爱护花草树木,不攀折,不伤害。 Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
Ý nghĩa của 花草树木 khi là Thành ngữ
✪ cây cỏ hoa lá; thiên nhiên
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花草树木
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 花木扶疏
- hoa và cây cảnh sum suê
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 这里 的 树木 蔼然
- Cây cối ở đây tươi tốt.
- 花园里 的 草木 很蔼
- Cây cỏ trong vườn rất tươi tốt.
- 木兰花 开满树
- Hoa mộc lan nở đầy cây.
- 我 喜欢 木兰花
- Tôi thích hoa mộc lan.
- 椅树 的 花 很漂亮
- Hoa của cây sơn đồng tử rất đẹp.
- 石榴树 在 花园里
- Cây lựu ở trong vườn.
- 每 朵花 , 每棵 树 , 每根草 都 沐浴 在 阳光 里
- mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
- 树木 丛生 , 百草 丰茂
- Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.
- 花草 及 树木 充满生机
- Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.
- 花园 的 树木 长得 郁郁
- cây cối trong vườn hoa um tùm xanh tươi.
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 凌霄花 依附 在 别的 树木 上
- lăng tiêu sống bám trên thân cây khác.
- 小区 里种 满 了 花草树木
- Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.
- 这是 一幅 由 草地 , 河流 , 树木 组成 的 五光十色 的 镶嵌画
- Đây là một bức tranh ghép bằng cỏ, dòng sông và cây cối tạo nên một mảng sắc màu rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花草树木
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花草树木 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
树›
花›
草›