Đọc nhanh: 舒展 (thư triển). Ý nghĩa là: duỗi; xoè ra; mở ra; giãn ra, khoan khoái; dễ chịu; thoải mái. Ví dụ : - 树叶在微风中舒展。 Lá cây giãn ra trong làn gió nhẹ.. - 我在瑜伽课上舒展全身。 Tôi duỗi toàn thân trong lớp yoga.. - 这个动作能帮助舒展肌肉。 Động tác này giúp giãn cơ.
Ý nghĩa của 舒展 khi là Động từ
✪ duỗi; xoè ra; mở ra; giãn ra
伸展;展开
- 树叶 在 微风 中 舒展
- Lá cây giãn ra trong làn gió nhẹ.
- 我 在 瑜伽 课上 舒展 全身
- Tôi duỗi toàn thân trong lớp yoga.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 舒展 khi là Tính từ
✪ khoan khoái; dễ chịu; thoải mái
放得开;不拘束
- 他 的 笑容 非常 舒展
- Nụ cười của anh ấy rất thoải mái.
- 他 今天 的 表现 显得 格外 舒展
- Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.
- 孩子 们 在 草地 上 玩 得 很 舒展
- Bọn trẻ chơi đùa thoải mái trên bãi cỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒展
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 思想 开展
- tư tưởng cởi mở.
- 手头 不 宽展
- trong tay không có tiền.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 荷叶 舒展 着 , 发出 清香
- lá sen xoè ra, toả hương thơm.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 树叶 在 微风 中 舒展
- Lá cây giãn ra trong làn gió nhẹ.
- 他 今天 的 表现 显得 格外 舒展
- Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.
- 猫咪 在 舒展 开 四肢
- Con mèo đang duỗi tứ chi.
- 孩子 们 在 草地 上 玩 得 很 舒展
- Bọn trẻ chơi đùa thoải mái trên bãi cỏ.
- 他 的 笑容 非常 舒展
- Nụ cười của anh ấy rất thoải mái.
- 我 在 瑜伽 课上 舒展 全身
- Tôi duỗi toàn thân trong lớp yoga.
- 我 对 公司 的 发展 不太 乐观
- Tôi không lạc quan lắm về sự phát triển của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舒展
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舒展 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm展›
舒›
nhănnhăn lên
uốn lượn; uyển chuyển; (đường sá; sông ngòi...) quanh co (khúc điệu); quanh co; uỷ khúc
Co Lại
Tủi Thân
cuộn tròn; co quắp; xo ro; thu hìnhco ro
Khô Héo, Tàn Lụi (Cơ Thể, Cây Cỏ)
quănuốnlàm xoăn (tóc)cuộn lênuốn quănloăn xoăn
hợp long; nối lại; nối liền lại
thun
co lại; rút lại; ngắn lại; co vào; co rúm (cơ thể)
cuộn lại; gấp lạiqueo