- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
- Pinyin:
Kè
- Âm hán việt:
Khoá
- Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰讠果
- Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
- Bảng mã:U+8BFE
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 课
Ý nghĩa của từ 课 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 课 (Khoá). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶フ丨フ一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: bài học. Từ ghép với 课 : 這本書共有30課 Quyển sách này gồm có 30 bài học, 數學課 Giờ học toán, 課以重稅 Đánh thuế nặng, 鹽課 Thuế muối, 會計課 Phòng kế toán Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Bài học
- 這本書共有30課 Quyển sách này gồm có 30 bài học
* ② Môn học
- 我們這學期共有8門課 Kì học này chúng ta có tất cả 8 môn học
* ④ Thuế, đánh thuế
- 課以重稅 Đánh thuế nặng
- 鹽課 Thuế muối