Đọc nhanh: 伸展 (thân triển). Ý nghĩa là: kéo dài; trải dài. Ví dụ : - 金色的麦田一直伸展到远远的天边。 cánh đồng lúa mạch vàng ươm trải dài đến tận chân trời xa xa.
Ý nghĩa của 伸展 khi là Động từ
✪ kéo dài; trải dài
向一定方向延长或扩展
- 金色 的 麦田 一直 伸展到 远远 的 天边
- cánh đồng lúa mạch vàng ươm trải dài đến tận chân trời xa xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸展
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 思想 开展
- tư tưởng cởi mở.
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 手头 不 宽展
- trong tay không có tiền.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 树枝 向上 伸展
- Cành cây vươn lên trên.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 金色 的 麦田 一直 伸展到 远远 的 天边
- cánh đồng lúa mạch vàng ươm trải dài đến tận chân trời xa xa.
- 伸展台 的 颜色 不 对
- Đường băng sai màu.
- 这 条 路向 远处 绵延 伸展
- Con đường này kéo dài và trải dài ra phía xa.
- 而且 中型车 的 腿部 伸展 空间 较为 宽敞
- Hơn nữa, không gian duỗi chân của xe hơi hạng trung rộng rãi hơn.
- 我 对 公司 的 发展 不太 乐观
- Tôi không lạc quan lắm về sự phát triển của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伸展
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伸展 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伸›
展›
Lây Lan
Mở Rộng, Biểu Dương
để mở rộngđể căng
Giãn, Phình, Nở Ra
Chính Trực, Ngay Thẳng, Cốt Ngạnh
Mở Rộng, Bành Trướng
Duỗi, Xoè Ra, Mở Ra
có ống dẫncó thể mở rộngđể mở rộngmở rộng quy môkéo dài ra
chìa; đưa ra; nhô ra; thè; xìa; thò
xem 延伸chạy