蜷缩 quánsuō

Từ hán việt: 【quyền súc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蜷缩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quyền súc). Ý nghĩa là: cuộn tròn; co quắp; xo ro; thu hình, co ro. Ví dụ : - 。 con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蜷缩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蜷缩 khi là Động từ

cuộn tròn; co quắp; xo ro; thu hình

蜷曲而收缩

Ví dụ:
  • - 小虫子 xiǎochóngzi 蜷缩 quánsuō chéng 一个 yígè 小球儿 xiǎoqiúér

    - con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.

co ro

身体因寒冷、受惊等而蜷缩或兼抖动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜷缩

  • - 微缩 wēisuō 胶卷 jiāojuǎn yǒu

    - Vi phim có các bản ghi

  • - de 兵器 bīngqì shì 伸缩自如 shēnsuōzìrú de 长绒 zhǎngróng biān

    - Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.

  • - 乌龟 wūguī de tóu 老缩 lǎosuō zài 里面 lǐmiàn

    - Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.

  • - 兔子 tùzi quán zài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Con thỏ cuộn tròn trong góc.

  • - 会议 huìyì 时间 shíjiān bèi 缩短 suōduǎn dào 小时 xiǎoshí

    - Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.

  • - 贫富 pínfù de 差距 chājù 正在 zhèngzài 缩小 suōxiǎo

    - Khoảng cách giàu nghèo đang thu hẹp.

  • - 缩短 suōduǎn 战线 zhànxiàn

    - thu ngắn chiến tuyến

  • - 压缩 yāsuō le 背包 bēibāo

    - Anh ấy đã nén ba lô lại.

  • - 压缩 yāsuō le 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã nén tập tin.

  • - qǐng 压缩 yāsuō 这些 zhèxiē zhǐ

    - Hãy nén những tờ giấy này.

  • - 压缩机 yāsuōjī 效率 xiàolǜ hěn gāo

    - Máy nén có hiệu suất rất cao.

  • - 公司 gōngsī 规模 guīmó 收缩 shōusuō le

    - Quy mô công ty đã thu hẹp.

  • - 相当于 xiāngdāngyú zuò guò de 那个 nàgè 微缩 wēisuō bǎn

    - Nó giống như một phiên bản thu nhỏ

  • - 运动 yùndòng hòu 肌肉 jīròu huì 自然 zìrán 收缩 shōusuō

    - Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.

  • - 请于 qǐngyú 每段 měiduàn 第一行 dìyīxíng 缩格 suōgé 书写 shūxiě

    - Vui lòng viết vào dòng đầu tiên của mỗi đoạn văn.

  • - 巴黎 bālí shì 法国 fǎguó de 缩影 suōyǐng

    - Paris là hình ảnh thu nhỏ của nước Pháp.

  • - 看到 kàndào shé jiù suō le

    - Anh ấy thấy rắn là lùi lại.

  • - 两腿 liǎngtuǐ 蜷曲 quánqū 起来 qǐlai

    - hai chân gấp lại.

  • - 小虫子 xiǎochóngzi 蜷缩 quánsuō chéng 一个 yígè 小球儿 xiǎoqiúér

    - con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.

  • - zài 学习 xuéxí zhōng 我们 wǒmen huì 遇到 yùdào 许多 xǔduō 困难 kùnnán 决不能 juébùnéng 退缩 tuìsuō

    - Trong học tập, chúng ta sẽ gặp phải rất nhiều khó khăn, tuyệt đối không được lùi bước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蜷缩

Hình ảnh minh họa cho từ 蜷缩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜷缩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIFQU (中戈火手山)
    • Bảng mã:U+8737
    • Tần suất sử dụng:Trung bình