Đọc nhanh: 脑子 (não tử). Ý nghĩa là: não; bộ óc, trí nhớ; suy nghĩ. Ví dụ : - 他脑子好, 又用功,学习成绩很好。 trí nhớ anh ấy rất tốt, lại chịu cố gắng nên thành tích học tập rất tốt.. - 这个人太没脑子了,才几天的事儿就忘了。 người này trí nhớ kém thật, chuyện mới có mấy ngày mà đã quên bén rồi.
Ý nghĩa của 脑子 khi là Danh từ
✪ não; bộ óc
人体中管全身知觉、运动和思维、记忆等活动的器官,是神经系统的主要部分,有前脑、中脑和后脑构成高等动物的脑只有管全身感觉、运动的作用
✪ trí nhớ; suy nghĩ
脑筋
- 他 脑子 好 , 又 用功 , 学习成绩 很 好
- trí nhớ anh ấy rất tốt, lại chịu cố gắng nên thành tích học tập rất tốt.
- 这个 人太 没脑子 了 , 才 几天 的 事儿 就 忘 了
- người này trí nhớ kém thật, chuyện mới có mấy ngày mà đã quên bén rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑子
- 脑子 飞灵
- đầu óc nhanh nhạy
- 脑子 咋 这么 鲁
- Sao đầu óc lại đần độn như thế này.
- 孩子 的 脑子 很活
- Đầu óc của trẻ con rất linh hoạt.
- 这 孩子 脑子 很木
- Đứa trẻ này não chậm hiểu quá.
- 小孩子 的 脑袋 很小
- Đầu của trẻ con rất nhỏ.
- 凿子 直 插 脑干
- Đục làm đứt thân não.
- 这 孩子 头脑 真秀
- Đứa trẻ này đầu óc rất thông minh.
- 这 孩子 头脑 特别 精
- Đứa trẻ này đầu óc rất khôn.
- 钉子 刺进 他 的 大脑 额叶 几 英寸 深
- Nó được nhúng vài inch vào thùy trán của anh ấy.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 桩 桩 往事 在 脑子里 翻滚
- chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 钱串子 脑袋
- đầu óc hám tiền.
- 孩子 脑袋 很 聪明
- Đứa trẻ có đầu óc rất thông minh.
- 这个 孩子 头部 受过伤 , 大脑 有些 迟钝
- Đứa trẻ đó đầu bị chấn thương nên đầu óc hơi chậm chạp.
- 我 的 脑子里 蹦出来 这 想法
- Trong đầu tôi bật ra suy nghĩ này.
- 翻绳 游戏 对 幼儿 好处 多 , 锻炼 孩子 巧手 健脑
- Trò chơi dây có nhiều lợi ích đối với trẻ nhỏ, rèn luyện được đôi tay khéo leo và trí não nhanh nhạy của trẻ
- 这时 每人 脑子里 都 只有 一个 意念 : 胜利
- lúc này trong đầu mọi người chỉ có một điều tâm niệm duy nhất là 'thắng lợi'.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脑子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脑子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
脑›