278 từ
a-trô-pin; atropine
bệnh xi-đa; bệnh AIDS
thuốc ngủ; chất gây ngủ
dấu vết; vết tích; sẹo; thẹo; vết thẹo; vết sẹo. 疤
Mũi
thuốc tránh thai; thuốc ngừa thai
táo bón; chứng táo bón; đi kiết; táotiện bế
Giường Bệnh
Phòng Bệnh, Buồng Bệnh, Phòng Điều Trị
Cổ
thuốc bổbổ dược
lợi; nướu răng
chuột rútrút gân
cái gậy; dùi (để đánh, để gõ)
Đùi, Bắp Đùi, Bắp Vế
cáng cứu thương; băng-ca; cáng
cồn i-ốt
đai đeo; dây đeo; thắt lưngđai đeo tất; dây đeo tấtáo 2 dây
Động Mạch
thuốc độc