Đọc nhanh: 脑子生锈 (não tử sinh tú). Ý nghĩa là: (văn học) bộ não bị gỉ, tư duy hỗn hợp.
Ý nghĩa của 脑子生锈 khi là Danh từ
✪ (văn học) bộ não bị gỉ
lit. brains rusty
✪ tư duy hỗn hợp
ossified thinking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑子生锈
- 脑子 飞灵
- đầu óc nhanh nhạy
- 脑子 咋 这么 鲁
- Sao đầu óc lại đần độn như thế này.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 嫡长子 ( 妻子 所生 的 长子 )
- con trai trưởng; con trưởng vợ cả
- 孩子 的 脑子 很活
- Đầu óc của trẻ con rất linh hoạt.
- 这 孩子 脑子 很木
- Đứa trẻ này não chậm hiểu quá.
- 她 生 了 个 儿子
- cô sinh được một đứa con trai.
- 小孩子 的 脑袋 很小
- Đầu của trẻ con rất nhỏ.
- 亲生子女
- con đẻ.
- 他 因为 妻子 生病 而 休妻
- Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.
- 他 妻子 生 了 一个 女儿
- Vợ anh sinh được một cô con gái.
- 妻子 为生 娃 吃 了 很多 苦
- Vợ vì sinh con phải chịu nhiều khổ sở.
- 过 安生 日子
- trải qua những ngày sống yên ổn.
- 凿子 直 插 脑干
- Đục làm đứt thân não.
- 艸 兔子 生 了 很多 小兔
- Con thỏ cái đã sinh nhiều thỏ con.
- 这 孩子 一会儿 也 不 安生
- đứa bé này chẳng chịu yên chút nào
- 生产 班子
- tổ sản xuất
- 铁 秤锤 有些 生锈 了
- Quả cân sắt có chút bị rỉ sắt.
- 活生生 的 例子
- ví dụ sinh động.
- 喜 生贵子
- mừng sinh quý tử
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脑子生锈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脑子生锈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
生›
脑›
锈›