Đọc nhanh: 头脑 (đầu não). Ý nghĩa là: đầu óc; tư duy; suy nghĩ; trí óc, đầu mối; manh mối, thủ lĩnh; lãnh đạo; người cầm đầu; người đứng đầu. Ví dụ : - 他的头脑非常灵活。 Đầu óc của anh ấy rất linh hoạt.. - 她是个有头脑的人。 Cô ấy là một người có suy nghĩ.. - 她的头脑非常清楚。 Đầu óc của cô ấy rất sáng suốt.
Ý nghĩa của 头脑 khi là Danh từ
✪ đầu óc; tư duy; suy nghĩ; trí óc
脑筋;思维能力
- 他 的 头脑 非常灵活
- Đầu óc của anh ấy rất linh hoạt.
- 她 是 个 有 头脑 的 人
- Cô ấy là một người có suy nghĩ.
- 她 的 头脑 非常 清楚
- Đầu óc của cô ấy rất sáng suốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đầu mối; manh mối
头绪
- 她 终于 找到 了 头脑
- Cô ấy cuối cùng tìm thấy manh mối.
- 我 对 这个 问题 有些 头脑
- Tôi có chút manh mối về vấn đề này.
- 我 对 这次 命案 摸不着头脑
- Tôi không tìm được manh mối vụ án mạng này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thủ lĩnh; lãnh đạo; người cầm đầu; người đứng đầu
首领
- 他们 推举 她 为 头脑
- Họ đề cử cô ấy làm thủ lĩnh.
- 她 是 这个 项目 的 头脑
- Cô ấy là người đứng đầu dự án.
- 我 的 头脑 非常 严格
- Lãnh đạo của tôi vô cùng nghiêm khắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 头脑 với từ khác
✪ 头 vs 头脑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头脑
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 他 醉酒 后 , 头脑 昏沉
- Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.
- 喝醉 了 酒 , 头脑 昏沉
- uống rượu say, đầu óc mê mẩn.
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 只见 一个 人 鬼鬼祟祟 地 探头探脑
- chỉ thấy một người lén la lén lút.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 有 头脑
- có tư duy; có suy nghĩ; có đầu óc.
- 头脑发热
- đầu óc không bình tĩnh
- 头脑 活络
- đầu óc linh lợi
- 戆头戆脑
- đầu óc ngu đần; đầu óc ngu si
- 头脑清楚
- đầu óc tỉnh táo
- 头脑 冬烘
- đầu óc nông cạn
- 头脑 封建
- đầu óc phong kiến
- 笨头笨脑
- Chậm hiểu.
- 头脑 发昏
- đầu óc mơ màng
- 他 头脑 颠倒 了
- Tâm trí anh bị rối loạn.
- 胜利 冲昏头脑
- thắng lợi làm u mê đầu óc.
- 胜利 冲昏头脑
- thắng lợi làm choáng váng đầu óc; say sưa vì thắng lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头脑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头脑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
脑›