脑袋瓜子 nǎodai guāzǐ

Từ hán việt: 【não đại qua tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "脑袋瓜子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (não đại qua tử). Ý nghĩa là: đầu, suy nghĩ; ý thức; trí nhớ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 脑袋瓜子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 脑袋瓜子 khi là Danh từ

đầu

人身最上部或动物最前部长着口、鼻、眼等器官的部分

suy nghĩ; ý thức; trí nhớ

脑筋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑袋瓜子

  • - 绵绵 miánmián guā dié ( 比喻 bǐyù 子孙 zǐsūn 昌盛 chāngshèng )

    - con đàn cháu đống

  • - 颗粒 kēlì 粮食 liángshí 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.

  • - 脑子 nǎozi 这么 zhème

    - Sao đầu óc lại đần độn như thế này.

  • - ya cái shì 榆木脑袋 yúmùnǎodai

    - Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,

  • - 孩子 háizi de 脑子 nǎozi 很活 hěnhuó

    - Đầu óc của trẻ con rất linh hoạt.

  • - 沙子 shāzi 悄悄 qiāoqiāo 撒出 sāchū 袋子 dàizi

    - Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.

  • - 小孩子 xiǎoháizi de 脑袋 nǎodai 很小 hěnxiǎo

    - Đầu của trẻ con rất nhỏ.

  • - 凿子 záozǐ zhí chā 脑干 nǎogàn

    - Đục làm đứt thân não.

  • - 耷拉 dālā zhe 脑袋 nǎodai

    - cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.

  • - de 脑瓜 nǎoguā

    - Bạn có bất kỳ ý tưởng tuyệt vời hơn

  • - bié 脑袋 nǎodai 探出去 tànchūqù 危险 wēixiǎn

    - Đừng thò đầu ra ngoài, nguy hiểm!

  • - zhè 孩子 háizi 头脑 tóunǎo 真秀 zhēnxiù

    - Đứa trẻ này đầu óc rất thông minh.

  • - zhè 孩子 háizi 头脑 tóunǎo 特别 tèbié jīng

    - Đứa trẻ này đầu óc rất khôn.

  • - 石头 shítou 崩中 bēngzhōng le 脑袋 nǎodai

    - Đá văng trúng đầu anh ấy.

  • - 钉子 dīngzi 刺进 cìjìn de 大脑 dànǎo 额叶 éyè 英寸 yīngcùn shēn

    - Nó được nhúng vài inch vào thùy trán của anh ấy.

  • - huǎng le huǎng 脑袋 nǎodai 一字一板 yīzìyībǎn gēn 说话 shuōhuà

    - Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.

  • - 抬头 táitóu 一看 yīkàn jiàn shì 一个 yígè tiě 钩子 gōuzi 正在 zhèngzài 脑袋 nǎodai 上方 shàngfāng 晃来晃去 huǎngláihuǎngqù

    - Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.

  • - mǎi le 一袋 yīdài 瓜子 guāzǐ

    - Cô ấy mua một túi hạt dưa.

  • - 钱串子 qiánchuànzǐ 脑袋 nǎodai

    - đầu óc hám tiền.

  • - 孩子 háizi 脑袋 nǎodai hěn 聪明 cōngming

    - Đứa trẻ có đầu óc rất thông minh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脑袋瓜子

Hình ảnh minh họa cho từ 脑袋瓜子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脑袋瓜子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao