肿瘤 zhǒngliú

Từ hán việt: 【thũng lựu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肿瘤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thũng lựu). Ý nghĩa là: u; bướu; sưng u; khối u. Ví dụ : - Ung thư có thể chạm được.. - Uống độc đến tấy mụn đỏ.. - 。 Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肿瘤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肿瘤 khi là Danh từ

u; bướu; sưng u; khối u

机体的某一部分组织细胞长期不正常增生所形成的新生物对机体有危害性,可分为良性肿瘤和恶性肿瘤也叫瘤子

Ví dụ:
  • - 触摸 chùmō de 肿瘤 zhǒngliú

    - Ung thư có thể chạm được.

  • - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • - zài de 胃部 wèibù 发现 fāxiàn le 一个 yígè 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.

  • - 认为 rènwéi 这个 zhègè 病人 bìngrén 什么 shénme 时候 shíhou 可以 kěyǐ zuò 肿瘤 zhǒngliú 手术 shǒushù

    - Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?

  • - 不能 bùnéng 施行 shīxíng 手术 shǒushù de 肿瘤 zhǒngliú

    - Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿瘤

  • - 艾萨克 àisàkè yǒu 脊髓 jǐsuǐ 肿瘤 zhǒngliú

    - Isaac bị u dây rốn?

  • - 眼泡 yǎnpāo ér 哭肿 kūzhǒng le

    - khóc sưng cả mí mắt

  • - 割除 gēchú 肿瘤 zhǒngliú

    - cắt bỏ khối u.

  • - 因为 yīnwèi 动脉瘤 dòngmàiliú 爆裂 bàoliè lián 打嗝 dǎgé dōu 不敢 bùgǎn

    - Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?

  • - 痴肥臃肿 chīféiyōngzhǒng

    - múp míp ụt ịt.

  • - le 吞咽困难 tūnyànkùnnán hóu 水肿 shuǐzhǒng

    - Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.

  • - 肉瘤 ròuliú

    - bướu thịt.

  • - de 嘴唇 zuǐchún 有点儿 yǒudiǎner zhǒng

    - Môi của anh ấy hơi sưng.

  • - 这种 zhèzhǒng 肿瘤 zhǒngliú

    - Loại u này

  • - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • - zài de 胃部 wèibù 发现 fāxiàn le 一个 yígè 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.

  • - 肿瘤 zhǒngliú 压迫 yāpò 神经 shénjīng ér 引起 yǐnqǐ 疼痛 téngtòng

    - chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.

  • - 良性肿瘤 liángxìngzhǒngliú

    - bướu lành.

  • - 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - u ác tính.

  • - 触摸 chùmō de 肿瘤 zhǒngliú

    - Ung thư có thể chạm được.

  • - 医生 yīshēng yòng X guāng 定位 dìngwèi 肿瘤 zhǒngliú

    - Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.

  • - 不能 bùnéng 施行 shīxíng 手术 shǒushù de 肿瘤 zhǒngliú

    - Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.

  • - 医生 yīshēng men 决定 juédìng wèi 开刀 kāidāo 切除 qiēchú 肿瘤 zhǒngliú

    - Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.

  • - 认为 rènwéi 这个 zhègè 病人 bìngrén 什么 shénme 时候 shíhou 可以 kěyǐ zuò 肿瘤 zhǒngliú 手术 shǒushù

    - Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?

  • - 医生 yīshēng shuō 脑部 nǎobù de 肿块 zhǒngkuài 消退 xiāotuì le

    - Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肿瘤

Hình ảnh minh họa cho từ 肿瘤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肿瘤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHW (大竹竹田)
    • Bảng mã:U+7624
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao