Đọc nhanh: 肿瘤 (thũng lựu). Ý nghĩa là: u; bướu; sưng u; khối u. Ví dụ : - 可触摸的肿瘤 Ung thư có thể chạm được.. - 瘤动物或植物体内组织的异常新生物;肿瘤 Uống độc đến tấy mụn đỏ.. - 在他的胃部发现了一个恶性肿瘤。 Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
Ý nghĩa của 肿瘤 khi là Danh từ
✪ u; bướu; sưng u; khối u
机体的某一部分组织细胞长期不正常增生所形成的新生物对机体有危害性,可分为良性肿瘤和恶性肿瘤也叫瘤子
- 可 触摸 的 肿瘤
- Ung thư có thể chạm được.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
- 你 认为 这个 病人 什么 时候 可以 做 肿瘤 手术
- Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿瘤
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 眼泡 儿 哭肿 了
- khóc sưng cả mí mắt
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 因为 怕 动脉瘤 爆裂 连 打嗝 都 不敢
- Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?
- 痴肥臃肿
- múp míp ụt ịt.
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 肉瘤
- bướu thịt.
- 他 的 嘴唇 有点儿 肿
- Môi của anh ấy hơi sưng.
- 这种 肿瘤
- Loại u này
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
- 肿瘤 压迫 神经 而 引起 疼痛
- chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.
- 良性肿瘤
- bướu lành.
- 恶性肿瘤
- u ác tính.
- 可 触摸 的 肿瘤
- Ung thư có thể chạm được.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
- 你 认为 这个 病人 什么 时候 可以 做 肿瘤 手术
- Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?
- 医生 说 她 脑部 的 肿块 消退 了
- Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肿瘤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肿瘤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瘤›
肿›