Đọc nhanh: 肿瘤病医生 (thũng lựu bệnh y sinh). Ý nghĩa là: bác sĩ ung thư (y học).
Ý nghĩa của 肿瘤病医生 khi là Danh từ
✪ bác sĩ ung thư (y học)
oncologist (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿瘤病医生
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 医生 安抚 了 紧张 的 病人
- Bác sĩ đã trấn an bệnh nhân đang lo lắng.
- 医生 守 着 病人
- Bác sĩ túc trực bên cạnh bệnh nhân.
- 医生 在 给 病人 诊脉
- Bác sĩ đang bắt mạch cho bệnh nhân.
- 医生 倾听 病人 的 描述
- Bác sĩ lắng nghe mô tả của bệnh nhân.
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 医生 在 给 病人 量 血压
- Bác sĩ đang đo huyết áp cho bệnh nhân.
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 医生 保护 病人 隐私
- Bác sĩ bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
- 医生 在 抢救 病人
- Bác sĩ đang cấp cứu bệnh nhân.
- 医生 开 处方 给 病人 配药
- Bác sĩ viết đơn thuốc để bệnh nhân mua thuốc.
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 医生 指导 病人 如何 康复
- Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân cách phục hồi.
- 医生 细心 呵护 病人
- Các bác sĩ tận tình chăm sóc bệnh nhân.
- 医生 注意 到 了 她 的 病理 标
- Bác sĩ đã chú ý đến các triệu chứng bệnh lý của cô ấy.
- 这个 病人 一点儿 也 不 配合 医生 !
- Bệnh nhân này không hợp tác chút nào.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肿瘤病医生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肿瘤病医生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
生›
病›
瘤›
肿›