Đọc nhanh: 肿瘤切除术 (thũng lựu thiết trừ thuật). Ý nghĩa là: cắt bỏ khối u.
Ý nghĩa của 肿瘤切除术 khi là Danh từ
✪ cắt bỏ khối u
lumpectomy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿瘤切除术
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 切除 扁桃腺
- cắt a-mi-đan
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 我 正在 移除 肿块
- Bây giờ tôi đang loại bỏ cục u.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 警报器 已经 切除
- Dây còi bị cắt.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
- 肿瘤 压迫 神经 而 引起 疼痛
- chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.
- 良性肿瘤
- bướu lành.
- 可 触摸 的 肿瘤
- Ung thư có thể chạm được.
- 那 肿块 根本 切不掉
- Khối u không hoạt động được.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 扁桃体 发炎 了 , 最好 切除
- Viêm amidan rồi, tốt nhất nên cắt đi.
- 这种 新 的 无线 技术 将 剔除 许多 电线
- Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.
- 我 把 她 移交 给 普外科 做 阑尾 切除术
- Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
- 我 得 回想 下 怎么 做 开放式 阑尾 切除术
- Tôi phải nhớ cách mổ ruột thừa mở.
- 你 认为 这个 病人 什么 时候 可以 做 肿瘤 手术
- Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肿瘤切除术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肿瘤切除术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
术›
瘤›
肿›
除›