Đọc nhanh: 肿胀 (thũng trướng). Ý nghĩa là: sưng; sưng tấy; sưng lên; chương phềnh; to lên; phồng lên. Ví dụ : - 这些残留物完全肿胀了。 Những phần còn lại này hoàn toàn bị phồng lên rồi.. - 脚踝肿胀。 mắt cá chân sưng tấy.. - 颈部淤青且肿胀。 cổ bị bầm tím và sưng tấy.
Ý nghĩa của 肿胀 khi là Động từ
✪ sưng; sưng tấy; sưng lên; chương phềnh; to lên; phồng lên
肌肉、皮肤或黏膜等组织由于发炎、郁血或充血而体积增大
- 这些 残留物 完全 肿胀 了
- Những phần còn lại này hoàn toàn bị phồng lên rồi.
- 脚踝 肿胀
- mắt cá chân sưng tấy.
- 颈部 淤青且 肿胀
- cổ bị bầm tím và sưng tấy.
- 双手 都 有 瘀伤 和 肿胀
- Hai bàn tay bị bầm tím và sưng tấy.
- 肿胀 的 手
- tay sưng tấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿胀
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 头胀 得 要死
- Đầu căng muốn nổ tung.
- 猪肉 胀库
- thịt heo đầy kho.
- 肿胀 的 手
- tay sưng tấy.
- 眼泡 儿 哭肿 了
- khóc sưng cả mí mắt
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 痴肥臃肿
- múp míp ụt ịt.
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 通货膨胀
- lạm phát
- 通货膨胀
- nạn lạm phát.
- 肚子 胀 得 很 厉害
- Bụng trướng lên rất dữ dội.
- 他 的 嘴唇 有点儿 肿
- Môi của anh ấy hơi sưng.
- 我 正在 移除 肿块
- Bây giờ tôi đang loại bỏ cục u.
- 这种 肿瘤
- Loại u này
- 脚踝 肿胀
- mắt cá chân sưng tấy.
- 颈部 淤青且 肿胀
- cổ bị bầm tím và sưng tấy.
- 肿胀 的 伤口 日渐 回复
- Vết thương sưng tấy dần hồi phục.
- 双手 都 有 瘀伤 和 肿胀
- Hai bàn tay bị bầm tím và sưng tấy.
- 这些 残留物 完全 肿胀 了
- Những phần còn lại này hoàn toàn bị phồng lên rồi.
- 医生 说 她 脑部 的 肿块 消退 了
- Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肿胀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肿胀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肿›
胀›