肿胀 zhǒngzhàng

Từ hán việt: 【thũng trướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肿胀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thũng trướng). Ý nghĩa là: sưng; sưng tấy; sưng lên; chương phềnh; to lên; phồng lên. Ví dụ : - 。 Những phần còn lại này hoàn toàn bị phồng lên rồi.. - 。 mắt cá chân sưng tấy.. - 。 cổ bị bầm tím và sưng tấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肿胀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肿胀 khi là Động từ

sưng; sưng tấy; sưng lên; chương phềnh; to lên; phồng lên

肌肉、皮肤或黏膜等组织由于发炎、郁血或充血而体积增大

Ví dụ:
  • - 这些 zhèxiē 残留物 cánliúwù 完全 wánquán 肿胀 zhǒngzhàng le

    - Những phần còn lại này hoàn toàn bị phồng lên rồi.

  • - 脚踝 jiǎohuái 肿胀 zhǒngzhàng

    - mắt cá chân sưng tấy.

  • - 颈部 jǐngbù 淤青且 yūqīngqiě 肿胀 zhǒngzhàng

    - cổ bị bầm tím và sưng tấy.

  • - 双手 shuāngshǒu dōu yǒu 瘀伤 yūshāng 肿胀 zhǒngzhàng

    - Hai bàn tay bị bầm tím và sưng tấy.

  • - 肿胀 zhǒngzhàng de shǒu

    - tay sưng tấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿胀

  • - 艾萨克 àisàkè yǒu 脊髓 jǐsuǐ 肿瘤 zhǒngliú

    - Isaac bị u dây rốn?

  • - 头胀 tóuzhàng 要死 yàosǐ

    - Đầu căng muốn nổ tung.

  • - 猪肉 zhūròu 胀库 zhàngkù

    - thịt heo đầy kho.

  • - 肿胀 zhǒngzhàng de shǒu

    - tay sưng tấy.

  • - 眼泡 yǎnpāo ér 哭肿 kūzhǒng le

    - khóc sưng cả mí mắt

  • - 割除 gēchú 肿瘤 zhǒngliú

    - cắt bỏ khối u.

  • - 痴肥臃肿 chīféiyōngzhǒng

    - múp míp ụt ịt.

  • - le 吞咽困难 tūnyànkùnnán hóu 水肿 shuǐzhǒng

    - Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.

  • - 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng

    - lạm phát

  • - 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng

    - nạn lạm phát.

  • - 肚子 dǔzi zhàng hěn 厉害 lìhai

    - Bụng trướng lên rất dữ dội.

  • - de 嘴唇 zuǐchún 有点儿 yǒudiǎner zhǒng

    - Môi của anh ấy hơi sưng.

  • - 正在 zhèngzài 移除 yíchú 肿块 zhǒngkuài

    - Bây giờ tôi đang loại bỏ cục u.

  • - 这种 zhèzhǒng 肿瘤 zhǒngliú

    - Loại u này

  • - 脚踝 jiǎohuái 肿胀 zhǒngzhàng

    - mắt cá chân sưng tấy.

  • - 颈部 jǐngbù 淤青且 yūqīngqiě 肿胀 zhǒngzhàng

    - cổ bị bầm tím và sưng tấy.

  • - 肿胀 zhǒngzhàng de 伤口 shāngkǒu 日渐 rìjiàn 回复 huífù

    - Vết thương sưng tấy dần hồi phục.

  • - 双手 shuāngshǒu dōu yǒu 瘀伤 yūshāng 肿胀 zhǒngzhàng

    - Hai bàn tay bị bầm tím và sưng tấy.

  • - 这些 zhèxiē 残留物 cánliúwù 完全 wánquán 肿胀 zhǒngzhàng le

    - Những phần còn lại này hoàn toàn bị phồng lên rồi.

  • - 医生 yīshēng shuō 脑部 nǎobù de 肿块 zhǒngkuài 消退 xiāotuì le

    - Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肿胀

Hình ảnh minh họa cho từ 肿胀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肿胀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:ノフ一一ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPO (月心人)
    • Bảng mã:U+80C0
    • Tần suất sử dụng:Cao