Đọc nhanh: 良性肿瘤 (lương tính thũng lựu). Ý nghĩa là: bướu lành.
Ý nghĩa của 良性肿瘤 khi là Danh từ
✪ bướu lành
肿瘤的一种, 周围有包膜, 生长缓慢, 细胞的形状和大小比较规则, 肿瘤组织与正常组织之间的界限明显, 在体内不会转移
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良性肿瘤
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 这种 肿瘤
- Loại u này
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
- 这些 窗户 采光 及 通风 性能 良好
- Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.
- 肿瘤 压迫 神经 而 引起 疼痛
- chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.
- 天性 善良
- thiên tính hiền lương; bẩm sinh hiền lành.
- 良性循环
- tuần hoàn tốt.
- 良性肿瘤
- bướu lành.
- 恶性肿瘤
- u ác tính.
- 可 触摸 的 肿瘤
- Ung thư có thể chạm được.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 这种 纤维 具有 良好 的 吸湿性
- Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 良性肿瘤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 良性肿瘤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
瘤›
肿›
良›