• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
  • Pinyin: Liú
  • Âm hán việt: Lưu Lựu
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒留
  • Thương hiệt:KHHW (大竹竹田)
  • Bảng mã:U+7624
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 瘤

  • Cách viết khác

    𥏵 𦞧 𦠝

Ý nghĩa của từ 瘤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lưu, Lựu). Bộ Nạch (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: 1. nổi cục máu, 2. khối u, 1. nổi cục máu, 2. khối u, Cục bướu (nổi ngoài da hoặc trong gân cốt). Từ ghép với : U độc, khối u ác tính, Khối u lành. Chi tiết hơn...

Lưu
Lựu
Âm:

Lưu

Từ điển phổ thông

  • 1. nổi cục máu
  • 2. khối u

Từ điển phổ thông

  • 1. nổi cục máu
  • 2. khối u

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ lựu .

Từ điển Trần Văn Chánh

* U, khối u

- U độc, khối u ác tính

- Khối u lành.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cục bướu (nổi ngoài da hoặc trong gân cốt)